Bản dịch của từ Gene pool trong tiếng Việt

Gene pool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gene pool(Noun)

dʒin pul
dʒin pul
01

Sự kết hợp các đóng góp di truyền của tất cả các cá thể trong một quần thể.

The combined genetic contributions of all the individuals in a population.

Ví dụ
02

Tổng đa dạng di truyền trong một quần thể.

The total genetic diversity within a population.

Ví dụ
03

Tập hợp tất cả các gen, hoặc thông tin di truyền, trong bất kỳ quần thể nào, thường là của một loài cụ thể.

The set of all genes, or genetic information, in any population, usually of a particular species.

Ví dụ