Bản dịch của từ General agent trong tiếng Việt

General agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General agent (Noun)

dʒˈɛnəɹl ˈeɪdʒnt
dʒˈɛnəɹl ˈeɪdʒnt
01

Một người có thẩm quyền pháp lý để hành động thay mặt cho một cá nhân hoặc tổ chức khác.

A person who has the legal authority to act on behalf of another person or entity.

Ví dụ

Maria is a general agent for the local charity organization.

Maria là đại lý chung cho tổ chức từ thiện địa phương.

John is not a general agent for our community service project.

John không phải là đại lý chung cho dự án dịch vụ cộng đồng của chúng tôi.

Is Sarah a general agent for the city council's initiatives?

Sarah có phải là đại lý chung cho các sáng kiến của hội đồng thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General agent

Không có idiom phù hợp