Bản dịch của từ General aspect trong tiếng Việt

General aspect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General aspect (Noun)

dʒˈɛnɚəl ˈæspˌɛkt
dʒˈɛnɚəl ˈæspˌɛkt
01

Một cái nhìn tổng quát hay tổng thể về điều gì đó.

A broad or overall view of something.

Ví dụ

The general aspect of society includes culture, economy, and politics.

Khía cạnh chung của xã hội bao gồm văn hóa, kinh tế và chính trị.

The report does not cover the general aspect of social issues.

Báo cáo không đề cập đến khía cạnh chung của các vấn đề xã hội.

What is the general aspect of social change in the last decade?

Khía cạnh chung của sự thay đổi xã hội trong thập kỷ qua là gì?

The general aspect of society includes culture, economy, and politics.

Khía cạnh chung của xã hội bao gồm văn hóa, kinh tế và chính trị.

The report does not cover the general aspect of social issues.

Báo cáo không đề cập đến khía cạnh chung của các vấn đề xã hội.

02

Các đặc điểm chính hoặc nổi bật của một tình huống.

The main or dominant features of a situation.

Ví dụ

The general aspect of urban life includes diversity and cultural richness.

Khía cạnh chung của cuộc sống đô thị bao gồm sự đa dạng và sự phong phú văn hóa.

The general aspect of rural areas is often overlooked by policymakers.

Khía cạnh chung của các khu vực nông thôn thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.

What is the general aspect of social media in today's society?

Khía cạnh chung của mạng xã hội trong xã hội hôm nay là gì?

The general aspect of social media affects communication among teenagers today.

Khía cạnh chung của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên hôm nay.

The general aspect of poverty is not well understood by many people.

Khía cạnh chung của nghèo đói không được nhiều người hiểu rõ.

03

Một phần, chi tiết, hoặc đặc điểm cụ thể nào đó của một cái gì đó.

A particular part, detail, or feature of something.

Ví dụ

Education is a general aspect of social development in Vietnam.

Giáo dục là một khía cạnh chung của phát triển xã hội ở Việt Nam.

Health is not the only general aspect of social well-being.

Sức khỏe không phải là khía cạnh chung duy nhất của phúc lợi xã hội.

What is the general aspect of social change in recent years?

Khía cạnh chung của sự thay đổi xã hội trong những năm gần đây là gì?

The general aspect of community service is very important in social work.

Khía cạnh chung của dịch vụ cộng đồng rất quan trọng trong công tác xã hội.

The general aspect of social media can lead to misinformation.

Khía cạnh chung của mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general aspect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General aspect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.