Bản dịch của từ General aspect trong tiếng Việt

General aspect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General aspect(Noun)

dʒˈɛnɚəl ˈæspˌɛkt
dʒˈɛnɚəl ˈæspˌɛkt
01

Một phần, chi tiết, hoặc đặc điểm cụ thể nào đó của một cái gì đó.

A particular part, detail, or feature of something.

Ví dụ
02

Một cái nhìn tổng quát hay tổng thể về điều gì đó.

A broad or overall view of something.

Ví dụ
03

Các đặc điểm chính hoặc nổi bật của một tình huống.

The main or dominant features of a situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh