Bản dịch của từ General aspect trong tiếng Việt
General aspect

General aspect (Noun)
The general aspect of society includes culture, economy, and politics.
Khía cạnh chung của xã hội bao gồm văn hóa, kinh tế và chính trị.
The report does not cover the general aspect of social issues.
Báo cáo không đề cập đến khía cạnh chung của các vấn đề xã hội.
What is the general aspect of social change in the last decade?
Khía cạnh chung của sự thay đổi xã hội trong thập kỷ qua là gì?
The general aspect of society includes culture, economy, and politics.
Khía cạnh chung của xã hội bao gồm văn hóa, kinh tế và chính trị.
The report does not cover the general aspect of social issues.
Báo cáo không đề cập đến khía cạnh chung của các vấn đề xã hội.
The general aspect of urban life includes diversity and cultural richness.
Khía cạnh chung của cuộc sống đô thị bao gồm sự đa dạng và sự phong phú văn hóa.
The general aspect of rural areas is often overlooked by policymakers.
Khía cạnh chung của các khu vực nông thôn thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.
What is the general aspect of social media in today's society?
Khía cạnh chung của mạng xã hội trong xã hội hôm nay là gì?
The general aspect of social media affects communication among teenagers today.
Khía cạnh chung của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên hôm nay.
The general aspect of poverty is not well understood by many people.
Khía cạnh chung của nghèo đói không được nhiều người hiểu rõ.
Một phần, chi tiết, hoặc đặc điểm cụ thể nào đó của một cái gì đó.
A particular part, detail, or feature of something.
Education is a general aspect of social development in Vietnam.
Giáo dục là một khía cạnh chung của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Health is not the only general aspect of social well-being.
Sức khỏe không phải là khía cạnh chung duy nhất của phúc lợi xã hội.
What is the general aspect of social change in recent years?
Khía cạnh chung của sự thay đổi xã hội trong những năm gần đây là gì?
The general aspect of community service is very important in social work.
Khía cạnh chung của dịch vụ cộng đồng rất quan trọng trong công tác xã hội.
The general aspect of social media can lead to misinformation.
Khía cạnh chung của mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch.
Khía cạnh tổng quát là một thuật ngữ dùng để chỉ các đặc điểm, yếu tố hay thuộc tính chung của một đối tượng, tình huống hay khái niệm nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu như xã hội học, tâm lý học và quản lý. Trong ngữ cảnh giáo dục, "khía cạnh tổng quát" có thể thể hiện sự tổng hợp các thông tin cần thiết để hiểu cách một khái niệm hoạt động hoặc ảnh hưởng như thế nào trong một bối cảnh nhất định.