Bản dịch của từ General aspect trong tiếng Việt
General aspect

General aspect(Noun)
Một phần, chi tiết, hoặc đặc điểm cụ thể nào đó của một cái gì đó.
A particular part, detail, or feature of something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khía cạnh tổng quát là một thuật ngữ dùng để chỉ các đặc điểm, yếu tố hay thuộc tính chung của một đối tượng, tình huống hay khái niệm nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu như xã hội học, tâm lý học và quản lý. Trong ngữ cảnh giáo dục, "khía cạnh tổng quát" có thể thể hiện sự tổng hợp các thông tin cần thiết để hiểu cách một khái niệm hoạt động hoặc ảnh hưởng như thế nào trong một bối cảnh nhất định.
Khía cạnh tổng quát là một thuật ngữ dùng để chỉ các đặc điểm, yếu tố hay thuộc tính chung của một đối tượng, tình huống hay khái niệm nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu như xã hội học, tâm lý học và quản lý. Trong ngữ cảnh giáo dục, "khía cạnh tổng quát" có thể thể hiện sự tổng hợp các thông tin cần thiết để hiểu cách một khái niệm hoạt động hoặc ảnh hưởng như thế nào trong một bối cảnh nhất định.
