Bản dịch của từ General tendency trong tiếng Việt

General tendency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General tendency (Noun)

dʒˈɛnɚəl tˈɛndənsi
dʒˈɛnɚəl tˈɛndənsi
01

Một xu hướng hoặc khuynh hướng hiện đang phổ biến hướng tới một hành vi hoặc kết quả nào đó.

A prevailing inclination or disposition towards a certain behavior or outcome.

Ví dụ

Many young people have a general tendency to support social justice movements.

Nhiều người trẻ có xu hướng chung ủng hộ các phong trào công bằng xã hội.

Older generations do not share this general tendency towards activism.

Các thế hệ lớn tuổi không có xu hướng chung này đối với hoạt động.

Does the general tendency in society favor environmental protection initiatives?

Xu hướng chung trong xã hội có ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường không?

02

Một xu hướng chung trong hành vi của một nhóm hoặc hiện tượng theo thời gian.

A general trend in the behavior of a group or phenomenon over time.

Ví dụ

There is a general tendency for people to use social media daily.

Có một xu hướng chung là mọi người sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

There is not a general tendency toward face-to-face communication anymore.

Không còn một xu hướng chung hướng tới giao tiếp trực tiếp nữa.

Is there a general tendency for youth to prefer online interactions?

Có phải có một xu hướng chung là giới trẻ thích tương tác trực tuyến không?

03

Khuynh hướng thường thấy hoặc chiếm ưu thế của cá nhân hoặc hiện tượng.

The usual or predominant disposition of individuals or phenomena.

Ví dụ

Most people show a general tendency to support environmental protection initiatives.

Hầu hết mọi người có xu hướng ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường.

Not everyone has a general tendency to participate in community service.

Không phải ai cũng có xu hướng tham gia vào dịch vụ cộng đồng.

Does the general tendency in society favor sustainable living practices?

Xu hướng chung trong xã hội có ủng hộ lối sống bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng General tendency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General tendency

Không có idiom phù hợp