Bản dịch của từ Generality trong tiếng Việt
Generality

Generality (Noun)
Đa số.
The majority.
Generality of people prefer online communication over face-to-face interactions.
Đa số mọi người thích giao tiếp trực tuyến hơn là giao tiếp trực tiếp.
In society, the generality of students use smartphones for studying purposes.
Trong xã hội, đa số học sinh sử dụng điện thoại thông minh cho mục đích học tập.
The generality of employees in the company are satisfied with the new policies.
Đa số nhân viên trong công ty hài lòng với các chính sách mới.
She spoke in terms of generality rather than specifics.
Cô ấy nói trong từng sự tổng quát hơn là chi tiết.
The concept of equality is a generality in societal discussions.
Khái niệm về sự bình đẳng là một sự tổng quát trong các cuộc thảo luận xã hội.
The speaker focused on generality to convey broader societal issues.
Người phát biểu tập trung vào sự tổng quát để truyền đạt các vấn đề xã hội rộng hơn.
Họ từ
"Generality" là một danh từ chỉ khái niệm tổng quát hoặc nguyên tắc có thể áp dụng cho một loạt các trường hợp. Trong văn phạm, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "generality" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong học thuật và pháp lý, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận lĩnh vực nghiên cứu hoặc triết học.
Từ "generality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "generalis", có nghĩa là "thuộc về giống loài" hoặc "chung". Gốc từ này được hình thành từ từ "genus", nghĩa là "giống loại". Trong lịch sử, "generality" đã được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc thuộc tính chung mà không đề cập đến chi tiết cụ thể. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả khái niệm hoặc sự thật chung, có tính bao quát, phản ánh sự phát triển của ý tưởng từ cụ thể đến tổng quát.
Từ "generality" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về những khái niệm bao quát hoặc nguyên tắc chung, giảm tính chính xác trong lập luận. Trong phần Nói và Viết, "generality" thường được dùng để chỉ những nhận định mang tính tổng quát, nhưng thiếu sự chi tiết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các văn bản học thuật để nhấn mạnh sự khái quát hóa trong nghiên cứu hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



