Bản dịch của từ Genista trong tiếng Việt
Genista

Genista (Noun)
The genista blooms beautifully in community gardens during springtime.
Genista nở hoa đẹp trong các khu vườn cộng đồng vào mùa xuân.
Many people don't plant genista in their yards for aesthetic reasons.
Nhiều người không trồng genista trong vườn của họ vì lý do thẩm mỹ.
Is genista a popular choice for urban landscaping projects?
Genista có phải là lựa chọn phổ biến cho các dự án cảnh quan đô thị không?
Genista là một chi thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), bao gồm các loài cây bụi và cây thân gỗ thường được tìm thấy ở khu vực Địa Trung Hải. Các loài trong chi Genista thường có hoa màu vàng và được sử dụng trong làm cảnh hoặc trong y học truyền thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ âm. Genista được biết đến với vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nhờ vào khả năng cải thiện độ phì nhiêu của đất.
Từ "genista" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "genista", nghĩa là "bông gòn" hoặc "cây genista", một loại thực vật thuộc họ Fabaceae. Thời cổ đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loài cây có hoa, đặc biệt là các loại có thể sản xuất chất nhuộm. Ngày nay, "genista" còn mang ý nghĩa liên quan đến sinh học và sinh thái, thể hiện sự phân loại thực vật trong hệ thống thực vật học hiện đại. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển biến trong nhận thức khoa học về thực vật và môi trường.
Từ "genista" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ vựng phổ biến hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, "genista" chỉ việc đề cập đến một chi thực vật thuộc họ Fabaceae, chủ yếu liên quan đến nghiên cứu về hệ sinh thái và phân loại loài. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu khoa học, bài thuyết trình về thực vật địa phương hoặc trong các nghiên cứu về tính đa dạng sinh học.