Bản dịch của từ Genista trong tiếng Việt

Genista

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genista (Noun)

dʒənˈɪstə
dʒənˈɪstə
01

Một loại cây bụi á-âu gần như không có lá thuộc họ đậu, có rất nhiều hoa màu vàng.

An almost leafless eurasian shrub of the pea family which bears a profusion of yellow flowers.

Ví dụ

The genista blooms beautifully in community gardens during springtime.

Genista nở hoa đẹp trong các khu vườn cộng đồng vào mùa xuân.

Many people don't plant genista in their yards for aesthetic reasons.

Nhiều người không trồng genista trong vườn của họ vì lý do thẩm mỹ.

Is genista a popular choice for urban landscaping projects?

Genista có phải là lựa chọn phổ biến cho các dự án cảnh quan đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genista/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genista

Không có idiom phù hợp