Bản dịch của từ Gentile trong tiếng Việt
Gentile

Gentile (Adjective)
Không phải người do thái.
Not jewish.
The gentile community celebrated their own religious festivals.
Cộng đồng không phải Do Thái ăn mừng lễ hội tôn giáo của họ.
She married a gentile man who was not of Jewish descent.
Cô ấy kết hôn với một người đàn ông không phải Do Thái.
The gentile population in the town was small compared to the Jewish residents.
Dân số không phải Do Thái ở thị trấn nhỏ so với cư dân Do Thái.
Liên quan đến hoặc chỉ một quốc gia hoặc thị tộc, đặc biệt là thị tộc.
Relating to or indicating a nation or clan, especially a gens.
She belonged to a gentile family with a long history.
Cô ấy thuộc một gia đình không phải Do Thái với lịch sử lâu dài.
The gentile traditions of the community were deeply rooted.
Những truyền thống không phải Do Thái của cộng đồng đã được cấy sâu.
His gentile background didn't affect his friendships.
Quá khứ không phải Do Thái của anh ấy không ảnh hưởng đến tình bạn.
Gentile (Noun)
The gentile attended the synagogue to learn about Jewish customs.
Người không phải Do Thái tham dự nhà thờ Do Thái để học về phong tục Do Thái.
The gentile community celebrated Hanukkah with their Jewish neighbors.
Cộng đồng không phải Do Thái ăn mừng Lễ Hannukah cùng hàng xóm Do Thái của họ.
The gentile was curious about the traditions of the Jewish culture.
Người không phải Do Thái tò mò về truyền thống của văn hóa Do Thái.
Họ từ
Từ "gentile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gentilis", nghĩa là "thuộc về một dòng họ" hoặc "thuộc về dân tộc khác". Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ những người không phải là người Do Thái. Trong tiếng Anh, "gentile" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng.
Từ "gentile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gentilis", có nghĩa là "thuộc về dân tộc" hoặc "thuộc về gia đình". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những người không thuộc Do Thái, nhưng qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ bất kỳ ai không phải là tín đồ của Kitô giáo. Hiện nay, từ "gentile" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa để phân biệt giữa các cộng đồng khác nhau, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa các tín đồ và những người không tín ngưỡng.
Từ "gentile" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những người không phải là người Do Thái, thường trong các tài liệu tôn giáo hoặc nghiên cứu văn hóa. Ngoài ra, "gentile" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủng tộc và văn hóa, nhưng sự xuất hiện của nó trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp