Bản dịch của từ Gentler trong tiếng Việt

Gentler

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentler (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện tính khí hoặc tính cách ôn hòa, tốt bụng hoặc dịu dàng.

Having or showing a mild kind or tender temperament or character.

Ví dụ

The gentler approach helped resolve the community conflict peacefully.

Cách tiếp cận nhẹ nhàng đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng một cách hòa bình.

Many believe that gentler methods are more effective in teaching children.

Nhiều người tin rằng phương pháp nhẹ nhàng hơn hiệu quả hơn trong việc dạy trẻ.

Is a gentler society possible in today's competitive world?

Một xã hội nhẹ nhàng hơn có khả thi trong thế giới cạnh tranh ngày nay không?

Dạng tính từ của Gentler (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gentle

Nhẹ nhàng

Gentler

Nhẹ nhàng hơn

Gentlest

Gentlest

Gentler (Adverb)

01

Một cách nhẹ nhàng, tử tế hoặc dịu dàng.

In a mild kind or tender manner.

Ví dụ

She spoke gentler to the children during the event yesterday.

Cô ấy nói nhẹ nhàng hơn với trẻ em trong sự kiện hôm qua.

He did not treat his colleagues gentler during the meeting last week.

Anh ấy không đối xử nhẹ nhàng hơn với đồng nghiệp trong cuộc họp tuần trước.

Can you be gentler when discussing sensitive topics with friends?

Bạn có thể nhẹ nhàng hơn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gentler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] What's more, the way he spoke in tones with me truly melted my heart [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Gentler

Không có idiom phù hợp