Bản dịch của từ Gentler trong tiếng Việt
Gentler

Gentler (Adjective)
The gentler approach helped resolve the community conflict peacefully.
Cách tiếp cận nhẹ nhàng đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng một cách hòa bình.
Many believe that gentler methods are more effective in teaching children.
Nhiều người tin rằng phương pháp nhẹ nhàng hơn hiệu quả hơn trong việc dạy trẻ.
Is a gentler society possible in today's competitive world?
Một xã hội nhẹ nhàng hơn có khả thi trong thế giới cạnh tranh ngày nay không?
Dạng tính từ của Gentler (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gentle Nhẹ nhàng | Gentler Nhẹ nhàng hơn | Gentlest Gentlest |
Gentler (Adverb)
She spoke gentler to the children during the event yesterday.
Cô ấy nói nhẹ nhàng hơn với trẻ em trong sự kiện hôm qua.
He did not treat his colleagues gentler during the meeting last week.
Anh ấy không đối xử nhẹ nhàng hơn với đồng nghiệp trong cuộc họp tuần trước.
Can you be gentler when discussing sensitive topics with friends?
Bạn có thể nhẹ nhàng hơn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm với bạn bè không?
Họ từ
Từ "gentler" là hình thức so sánh hơn của tính từ "gentle", mang nghĩa là nhẹ nhàng, dịu dàng hoặc hòa nhã hơn. Cụ thể, từ này được sử dụng để mô tả sự nhẹ nhàng trong hành động, thái độ hoặc tính cách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gentler" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: tiếng Anh Anh nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm nhẹ hơn.
Từ “gentler” xuất phát từ tiếng Anh cổ “gentil,” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “gentilis,” nghĩa là “thuộc về giống nòi.” Ban đầu, từ này biểu thị tính cách hoặc phẩm chất của một cá nhân thuộc tầng lớp quý tộc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự dịu dàng, hòa nhã trong hành vi và cách thể hiện. Hiện nay, “gentler” thường được sử dụng để chỉ tính cách nhẹ nhàng, ân cần và không khắc nghiệt trong các tương tác xã hội.
Từ "gentler" (dịu dàng hơn) có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng vẫn xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc tính cách con người. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để diễn tả sự mềm mỏng, tình cảm trong các tình huống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, "gentler" cũng hay xuất hiện trong văn học và quảng bá sản phẩm nhằm tạo ấn tượng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
