Bản dịch của từ Genus trong tiếng Việt

Genus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genus (Noun)

dʒˈinəs
dʒˈinəs
01

Một phạm trù phân loại chính xếp trên loài và dưới họ và được biểu thị bằng tên latin viết hoa, ví dụ: sư tử.

A principal taxonomic category that ranks above species and below family, and is denoted by a capitalized latin name, e.g. leo.

Ví dụ

The genus Homo includes species like Homo sapiens and Homo neanderthalensis.

Họ Homo bao gồm các loài như Homo sapiens và Homo neanderthalensis.

In the animal kingdom, the genus Panthera consists of big cats.

Trong vương quốc động vật, họ Panthera bao gồm các loài mèo lớn.

The genus Canis encompasses animals like wolves, dogs, and jackals.

Họ Canis bao gồm các loài như sói, chó và cáo.

Dạng danh từ của Genus (Noun)

SingularPlural

Genus

Genera

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genus

Không có idiom phù hợp