Bản dịch của từ Geodesical trong tiếng Việt
Geodesical

Geodesical (Adjective)
Liên quan đến trắc địa, khoa học đo kích thước và hình dạng của trái đất.
Pertaining to geodesy the science of the measurement of the size and shape of the earth.
The geodesical survey showed the land area is 500 acres.
Cuộc khảo sát địa chất cho thấy diện tích đất là 500 mẫu.
The geodesical data is not accurate for urban planning projects.
Dữ liệu địa chất không chính xác cho các dự án quy hoạch đô thị.
Is the geodesical information available for the new city development?
Thông tin địa chất có sẵn cho phát triển thành phố mới không?
Họ từ
Từ "geodesical" xuất phát từ thuật ngữ "geodesic", liên quan đến đường đi ngắn nhất giữa hai điểm trên bề mặt cong, thường được sử dụng trong toán học và vật lý. Trong tiếng Anh, “geodesical” thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng việc gặp phiên bản này là ít phổ biến hơn so với "geodesic".
Từ "geodesical" xuất phát từ gốc Latin "geodesia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "geōdaisia", có nghĩa là "phân chia trái đất". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc xác định hình dạng và kích thước của trái đất, đặc biệt là trong lĩnh vực toán học và địa lý. Hiện nay, "geodesical" chỉ đến các cấu trúc và tính chất liên quan đến đường đi ngắn nhất trên bề mặt cong, phản ánh sự phát triển từ lý thuyết địa lý sang ứng dụng trong ngành kỹ thuật và công nghệ.
Từ "geodesical" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đặc trưng kỹ thuật trong lĩnh vực toán học và địa lý. Tuy nhiên, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học liên quan đến hình học không gian và địa lý, chẳng hạn như trong các lĩnh vực khảo sát địa hình và kiến trúc. Sự hiểu biết về thuật ngữ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích các cấu trúc trong không gian và mối quan hệ giữa các điểm trên bề mặt trái đất.