Bản dịch của từ Geothermal trong tiếng Việt
Geothermal

Geothermal (Adjective)
Geothermal energy is a sustainable option for power generation.
Năng lượng địa nhiệt là một lựa chọn bền vững cho việc tạo điện.
Using geothermal sources can reduce carbon emissions in urban areas.
Sử dụng nguồn năng lượng địa nhiệt có thể giảm phát thải carbon trong khu vực đô thị.
Is geothermal energy widely utilized in developing countries for electricity?
Liệu năng lượng địa nhiệt có được sử dụng rộng rãi ở các nước đang phát triển để tạo điện không?
Geothermal energy is a sustainable power source for many countries.
Năng lượng địa nhiệt là một nguồn điện bền vững cho nhiều quốc gia.
Using geothermal resources can help reduce carbon emissions significantly.
Sử dụng tài nguyên địa nhiệt có thể giúp giảm lượng khí thải carbon đáng kể.
Họ từ
Thuật ngữ "geothermal" dùng để chỉ nguồn năng lượng được khai thác từ nhiệt độ bên trong trái đất. Năng lượng địa nhiệt có thể được sử dụng cho sản xuất điện hoặc để sưởi ấm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút. Loại năng lượng này đang ngày càng được ưa chuộng vì tính bền vững và ít phát thải khí nhà kính.
Từ "geothermal" có nguồn gốc từ hai tiếng Hy Lạp cổ: "geo" có nghĩa là "trái đất" và "thermos" có nghĩa là "nhiệt độ" hoặc "nhiệt". Kết hợp lại, từ này ám chỉ đến nhiệt độ từ sâu trong lòng đất. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ khoảng thế kỷ 19, khi khoa học nghiên cứu về nguồn năng lượng và nhiệt lượng từ địa chất phát triển. Ngày nay, "geothermal" thường được dùng để chỉ năng lượng hoặc hệ thống tận dụng nhiệt từ lòng đất trong sản xuất năng lượng và sưởi ấm.
Từ "geothermal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về năng lượng tái tạo và trái đất. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các giải pháp năng lượng bền vững hoặc các công nghệ khai thác năng lượng từ nhiệt độ bên trong trái đất. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh nghiên cứu môi trường và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
