Bản dịch của từ Gerontological trong tiếng Việt

Gerontological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gerontological (Adjective)

dʒˌɛɹəntˈɑlədʒək
dʒˌɛɹəntˈɑlədʒək
01

Liên quan đến lão khoa, nghiên cứu khoa học về tuổi già, quá trình lão hóa và các vấn đề của người già.

Relating to gerontology the scientific study of old age the process of aging and the problems of aged persons.

Ví dụ

The gerontological research focused on elderly care in community centers.

Nghiên cứu về lão khoa tập trung vào chăm sóc người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.

Gerontological studies do not address youth-related issues effectively.

Các nghiên cứu lão khoa không giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến thanh niên.

What are the main gerontological challenges in urban areas today?

Những thách thức lão khoa chính ở khu vực đô thị hiện nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gerontological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gerontological

Không có idiom phù hợp