Bản dịch của từ Gerontologist trong tiếng Việt
Gerontologist

Gerontologist (Noun)
Một chuyên gia về lão khoa, nghiên cứu khoa học về lão hóa và người cao tuổi.
An expert in gerontology the scientific study of aging and elderly people.
The gerontologist conducted research on the impact of social isolation on seniors.
Người chuyên nghiên cứu lão học đã tiến hành nghiên cứu về tác động của cô lập xã hội đối với người cao tuổi.
Not every social worker is trained to address the specific needs of gerontologists.
Không phải tất cả các nhân viên xã hội được đào tạo để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người chuyên nghiên cứu lão học.
Is it common for gerontologists to focus on improving elderly healthcare services?
Liệu việc tập trung vào cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi của người chuyên nghiên cứu lão học có phổ biến không?
The gerontologist conducted a study on longevity in elderly populations.
Người chuyên nghiên cứu lão hóa tiến hành một nghiên cứu về tuổi thọ ở những người cao tuổi.
Not every social worker is trained to be a gerontologist.
Không phải tất cả các công nhân xã hội được đào tạo để trở thành một chuyên gia về lão hóa.
Họ từ
Gerontologist là thuật ngữ chỉ chuyên gia nghiên cứu về quá trình lão hóa và các vấn đề liên quan đến người cao tuổi. Các nhà gerontologist thường tập trung vào các khía cạnh sinh học, tâm lý và xã hội của lão hóa, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người già. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và mối liên hệ với các chuyên ngành liên quan.
Từ "gerontologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "geron" nghĩa là "người già" và "logos" có nghĩa là "học thuyết" hay "khoa học". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, khi nghiên cứu về lão hóa và các vấn đề liên quan đến tuổi già trở thành một lĩnh vực chuyên sâu trong y học và xã hội học. Ngày nay, gerontologist chỉ những chuyên gia nghiên cứu về quá trình lão hóa, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.
Từ "gerontologist" (chuyên gia nghiên cứu về gerontology - khoa học nghiên cứu tuổi già) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thông thường, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi, như trong các hội thảo, nghiên cứu khoa học hoặc các tài liệu chính sách liên quan đến lão hóa dân số. Chuyên ngành này quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà việc chăm sóc người già ngày càng trở nên cấp thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp