Bản dịch của từ Gests trong tiếng Việt

Gests

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gests (Noun)

dʒˈɛsts
dʒˈɛsts
01

(lỗi thời) hình thức thay thế của các ý chính (“cuốn sách kể lại nhiều giai đoạn được sắp xếp cho một tiến trình hoàng gia”)

Obsolete alternative form of gists “a roll reciting the several stages arranged for a royal progress”.

Ví dụ

The gests of the royal family were documented in 2023.

Các gest của gia đình hoàng gia đã được ghi lại vào năm 2023.

The gests did not include any modern social events.

Các gest không bao gồm bất kỳ sự kiện xã hội hiện đại nào.

What are the gests of royal visits in our country?

Các gest của các chuyến thăm hoàng gia ở đất nước chúng ta là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gests/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gests

Không có idiom phù hợp