Bản dịch của từ Get a life trong tiếng Việt

Get a life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get a life (Idiom)

01

Để không còn nhàm chán hay tầm thường nữa và bắt đầu sống một cuộc sống thú vị hoặc trọn vẹn hơn.

To stop being boring or trivial and start living a more interesting or fulfilling life.

Ví dụ

You should get a life and explore new hobbies this weekend.

Bạn nên sống thật thú vị và khám phá sở thích mới cuối tuần này.

Many people don't get a life; they just work all day.

Nhiều người không sống thật thú vị; họ chỉ làm việc suốt ngày.

Why don't you get a life and join our community events?

Tại sao bạn không sống thú vị hơn và tham gia sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get a life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get a life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.