Bản dịch của từ Get away with trong tiếng Việt
Get away with

Get away with (Phrase)
Trốn thoát mà không gặp khó khăn hay trừng phạt.
To escape without difficulty or punishment.
Many people get away with cheating on social media platforms.
Nhiều người thoát khỏi việc gian lận trên các nền tảng mạng xã hội.
Students do not always get away with dishonest behavior in school.
Học sinh không phải lúc nào cũng thoát khỏi hành vi không trung thực ở trường.
Can criminals really get away with their actions in society?
Liệu tội phạm có thể thật sự thoát khỏi hành động của họ trong xã hội không?
Many people get away with cheating in social exams every year.
Nhiều người lừa dối trong các kỳ thi xã hội mỗi năm.
She did not get away with her dishonest behavior at the party.
Cô ấy không thể thoát khỏi hành vi không trung thực tại bữa tiệc.
Can students really get away with lying during social discussions?
Liệu sinh viên có thể thoát khỏi việc nói dối trong các cuộc thảo luận xã hội?
Được phép làm điều gì đó không phù hợp mà không bị trừng phạt.
To be allowed to do something inappropriate without being punished.
Many people get away with cheating on social media platforms like Facebook.
Nhiều người thoát khỏi việc gian lận trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Not everyone gets away with spreading false information in society.
Không phải ai cũng thoát khỏi việc lan truyền thông tin sai lệch trong xã hội.
Can politicians get away with corruption without facing consequences?
Liệu các chính trị gia có thể thoát khỏi tham nhũng mà không bị trừng phạt không?
Cụm động từ "get away with" có nghĩa là thoát khỏi sự trừng phạt hoặc trách nhiệm đối với một hành động sai trái hoặc vi phạm nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "get away with" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ việc thực hiện điều gì đó mà không bị phát hiện hoặc không bị chỉ trích, đem lại cho từ này tính ngữ nghĩa phong phú trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "get away with" có nguồn gốc từ động từ "get", diễn đạt sự chuyển động hoặc đạt được, kết hợp với giới từ "away" chỉ sự thoát ly, và giới từ "with", thể hiện mối quan hệ. Nguồn gốc Latin của "get" là "captare", nghĩa là "bắt giữ". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ việc thoát khỏi sự trừng phạt hay trách nhiệm mà không bị phát hiện. Thời gian từ thế kỷ 19, nghĩa của nó đã mở rộng để diễn tả việc thực hiện hành động mà không gặp phải hậu quả tiêu cực.
Cụm từ "get away with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề đạo đức và hành vi xã hội. Tần suất sử dụng của cụm từ này thể hiện trong ngữ cảnh mô tả việc thoát khỏi sự trừng phạt hoặc trách nhiệm cho hành vi sai trái. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để thảo luận về những người hoặc hành động mà không bị xử lý dù đã vi phạm quy định hay luật lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



