Bản dịch của từ Get into conversation trong tiếng Việt
Get into conversation

Get into conversation (Verb)
I often get into conversation with new classmates at university.
Tôi thường bắt chuyện với các bạn học mới ở đại học.
She does not get into conversation with strangers at social events.
Cô ấy không bắt chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do you get into conversation easily with people you meet?
Bạn có dễ dàng bắt chuyện với những người bạn gặp không?
Để bắt đầu thảo luận với ai đó.
To start discussing with someone.
I often get into conversation with my neighbors at the park.
Tôi thường bắt chuyện với hàng xóm ở công viên.
She does not get into conversation during quiet moments at meetings.
Cô ấy không bắt chuyện trong những khoảnh khắc yên lặng tại cuộc họp.
Do you get into conversation with strangers at social events?
Bạn có bắt chuyện với người lạ tại các sự kiện xã hội không?
Để trở nên liên quan đến một chủ đề thảo luận.
To become involved in a topic of discussion.
I often get into conversation at social events like parties.
Tôi thường tham gia trò chuyện tại các sự kiện xã hội như tiệc.
She does not get into conversation with strangers at gatherings.
Cô ấy không tham gia trò chuyện với người lạ tại các buổi gặp gỡ.
Do you get into conversation with new people at social gatherings?
Bạn có tham gia trò chuyện với những người mới tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "get into conversation" có nghĩa là bắt đầu hoặc tham gia vào một cuộc trao đổi ý kiến, thường không chính thức. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để biểu thị hành động mở đầu một cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số từ như "chat" thường được ưa chuộng hơn trong các tình huống thân mật.