Bản dịch của từ Get one's feet wet trong tiếng Việt
Get one's feet wet

Get one's feet wet (Phrase)
Many students get their feet wet by volunteering in community projects.
Nhiều sinh viên bắt đầu làm quen bằng cách tình nguyện trong các dự án cộng đồng.
She did not get her feet wet in social events last year.
Cô ấy không tham gia vào các sự kiện xã hội năm ngoái.
Did you get your feet wet at the recent charity event?
Bạn có bắt đầu làm quen tại sự kiện từ thiện gần đây không?
Cụm từ "get one's feet wet" có nghĩa là bắt đầu trải nghiệm hoặc tham gia vào một lĩnh vực mới, thường là với một chút lo lắng hoặc chần chừ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc hoạt động mới mà một người chưa từng thử trước đây. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn về mặt sử dụng so với tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các cụm từ tương tự như "dip one's toes in". Tuy nhiên, cả hai đều mang nghĩa làm quen dần với điều gì đó.
Cụm từ "get one's feet wet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hình ảnh thực tế khi một người mới bắt đầu tham gia vào một hoạt động nào đó và phải đối mặt với những khó khăn ban đầu. Gốc Latin của từ "wet" là "dētergēre", có nghĩa là "lau chùi". Câu nói này phản ánh quá trình khám phá, học hỏi từ kinh nghiệm thực tế. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến để chỉ việc thử nghiệm hay bắt đầu một lĩnh vực mới, đặc biệt trong môi trường nghề nghiệp.
Cụm từ "get one's feet wet" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh nghiệm hoặc sự khởi đầu. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề như du lịch, nghề nghiệp hoặc học tập. Trong phần Nói và Viết, nó thường được dùng để diễn tả việc bắt đầu hoặc thử nghiệm một hoạt động mới, như việc làm quen với công việc hay tham gia vào một hoạt động nào đó lần đầu tiên.