Bản dịch của từ Get out from under my feet trong tiếng Việt
Get out from under my feet

Get out from under my feet (Idiom)
Can you please get out from under my feet?
Bạn có thể vui lòng rời khỏi chân tôi không?
I hope they don't get out from under my feet during the exam.
Tôi hy vọng họ không rời khỏi chân tôi trong kỳ thi.
Why did you get out from under my feet at the party?
Tại sao bạn rời khỏi chân tôi ở buổi tiệc?
Could you please get out from under my feet?
Bạn có thể rời đi khỏi chân tôi được không?
Don't get out from under my feet when I'm busy.
Đừng rời đi khỏi chân tôi khi tôi đang bận.
Cụm từ "get out from under my feet" mang nghĩa là yêu cầu một ai đó tránh xa, không làm phiền hoặc cản trở trong không gian vật lý hoặc tình huống cụ thể. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự bất tiện khi có người ở gần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu hoặc bối cảnh văn hóa mà nó xuất hiện.
Câu thành ngữ "get out from under my feet" xuất phát từ khả năng ngôn ngữ trong văn hóa phương Tây, thường phản ánh cảm xúc bức bách và sự cần thiết phải có không gian riêng. Từ "get" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gietan", có nghĩa là nhận được hoặc lấy. Hình ảnh chân thực trong câu thành ngữ này nhấn mạnh sự cản trở của một người khác trong sinh hoạt hàng ngày, thường xuất hiện trong các tình huống gia đình hoặc làm việc. Từ ngữ thể hiện một mong muốn về sự tự do và không gian cá nhân trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "get out from under my feet" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mang ý nghĩa yêu cầu ai đó tránh xa hoặc không gây rối. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống cuộc sống gia đình, nơi một cá nhân cảm thấy bực bội với sự hiện diện của người khác, thể hiện sự cần thiết của không gian riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp