Bản dịch của từ Get out from under my feet trong tiếng Việt

Get out from under my feet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get out from under my feet (Idiom)

01

Rời khỏi hoặc rời khỏi nơi có người đang đứng hoặc nơi có vật gì đó cản đường.

To leave or move out from a place where someone is standing or where something is in the way.

Ví dụ

Can you please get out from under my feet?

Bạn có thể vui lòng rời khỏi chân tôi không?

I hope they don't get out from under my feet during the exam.

Tôi hy vọng họ không rời khỏi chân tôi trong kỳ thi.

Why did you get out from under my feet at the party?

Tại sao bạn rời khỏi chân tôi ở buổi tiệc?

Could you please get out from under my feet?

Bạn có thể rời đi khỏi chân tôi được không?

Don't get out from under my feet when I'm busy.

Đừng rời đi khỏi chân tôi khi tôi đang bận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get out from under my feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get out from under my feet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.