Bản dịch của từ Get serious trong tiếng Việt
Get serious

Get serious (Phrase)
Let's get serious about climate change in our IELTS essay.
Hãy nghiêm túc với biến đổi khí hậu trong bài luận IELTS của chúng ta.
Don't get serious about irrelevant topics during the speaking test.
Đừng nghiêm túc với các chủ đề không liên quan trong bài thi nói.
Are you getting serious about the importance of social issues?
Bạn có nghiêm túc với tầm quan trọng của các vấn đề xã hội không?
She needs to get serious about her IELTS preparation.
Cô ấy cần nghiêm túc về việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Don't get serious about IELTS writing at the last minute.
Đừng nghiêm túc về việc viết IELTS vào phút cuối cùng.
Cụm từ "get serious" thường được sử dụng để khuyến khích ai đó trở nên nghiêm túc hơn trong một tình huống nào đó, thể hiện ý nghĩa yêu cầu cá nhân chú tâm và cam kết hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và mang sắc thái trực tiếp hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường nuôi dưỡng ngữ khí nhẹ nhàng hơn với sự hàm ý tương tự. Hình thức viết và nói của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ.
Từ "serious" xuất phát từ tiếng Latinh "serius", mang nghĩa là "nghiêm túc" hoặc "đáng chú ý". Trong tiếng Anh, "serious" đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những khía cạnh nghiêm trọng, có trọng lượng hoặc đang đặt ra những mối lo ngại. Ngày nay, "serious" không chỉ gắn liền với tinh thần nghiêm túc trong hành vi, mà còn thể hiện sự quan trọng và tầm ảnh hưởng trong nhiều lĩnh vực đời sống.
Cụm từ "get serious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh formal thường được yêu cầu. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại tự nhiên, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, như trong giao tiếp hàng ngày hay văn hóa đại chúng, cụm từ này thường được sử dụng khi nhấn mạnh sự nghiêm túc trong hành động hoặc thái độ, đặc biệt trong bối cảnh học tập hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp