Bản dịch của từ Get-togethers trong tiếng Việt
Get-togethers

Get-togethers (Noun)
We have regular get-togethers to catch up with friends.
Chúng tôi có các buổi tụ tập đều đặn để gặp gỡ bạn bè.
I don't enjoy large get-togethers with strangers.
Tôi không thích các buổi tụ tập lớn với người lạ.
Do you think get-togethers help improve social connections?
Bạn có nghĩ rằng các buổi tụ tập giúp cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Get-togethers (Noun Countable)
We often have family get-togethers on weekends.
Chúng tôi thường có buổi sum họp gia đình vào cuối tuần.
She avoids large get-togethers due to social anxiety.
Cô ấy tránh các buổi sum họp lớn vì lo lắng xã hội.
Do you enjoy attending get-togethers with your friends?
Bạn có thích tham dự các buổi sum họp với bạn bè không?
Từ "get-togethers" chỉ những buổi gặp gỡ hoặc tụ tập giữa bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp nhằm mục đích giao lưu, chia sẻ hoặc tổ chức một sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thông dụng hơn là "gathering". Về ngữ phám, "get-togethers" mang tính thân mật và không trang trọng, thường biểu thị cho những dịp giải trí hoặc lễ mừng.
Từ "get-together" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Anh "get together", trong đó "get" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gan", mang nghĩa là "đến" hoặc "đến gần". Phần "together" xuất phát từ tiếng Trung cổ "tōgǘo", có nghĩa là "chung nhau". Từ này xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ các buổi gặp gỡ xã hội nhằm mục đích giao lưu, củng cố mối quan hệ. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết nối và tính cộng đồng giữa các cá nhân, phù hợp với nguồn gốc của các yếu tố tạo thành.
Thuật ngữ "get-togethers" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả các sự kiện xã hội hoặc gia đình. Tần suất xuất hiện có thể không cao trong Listening và Reading, nhưng nó thường liên quan đến chủ đề tương tác và văn hóa cộng đồng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các buổi gặp gỡ thân mật, có thể là giữa bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp, thể hiện sự giao lưu và kết nối xã hội.