Bản dịch của từ Get-togethers trong tiếng Việt

Get-togethers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get-togethers (Noun)

gˈɛɾəgˈɛðɚz
gˈɛttəgˈɛðɚz
01

Một cuộc họp hoặc tụ tập nơi mọi người đến với nhau.

A meeting or gathering where people come together.

Ví dụ

We have regular get-togethers to catch up with friends.

Chúng tôi có các buổi tụ tập đều đặn để gặp gỡ bạn bè.

I don't enjoy large get-togethers with strangers.

Tôi không thích các buổi tụ tập lớn với người lạ.

Do you think get-togethers help improve social connections?

Bạn có nghĩ rằng các buổi tụ tập giúp cải thiện mối quan hệ xã hội không?

Get-togethers (Noun Countable)

gˈɛɾəgˈɛðɚz
gˈɛttəgˈɛðɚz
01

Một cuộc họp không chính thức theo kế hoạch hoặc dịp xã hội.

A planned informal meeting or social occasion.

Ví dụ

We often have family get-togethers on weekends.

Chúng tôi thường có buổi sum họp gia đình vào cuối tuần.

She avoids large get-togethers due to social anxiety.

Cô ấy tránh các buổi sum họp lớn vì lo lắng xã hội.

Do you enjoy attending get-togethers with your friends?

Bạn có thích tham dự các buổi sum họp với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get-togethers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get-togethers

Không có idiom phù hợp