Bản dịch của từ Get your act together trong tiếng Việt
Get your act together
Get your act together (Phrase)
Many young people need to get their act together socially.
Nhiều bạn trẻ cần tổ chức lại cuộc sống xã hội của họ.
She doesn't get her act together for social events.
Cô ấy không tổ chức lại cuộc sống cho các sự kiện xã hội.
How can we get our act together for community service?
Làm thế nào chúng ta có thể tổ chức lại cuộc sống cho dịch vụ cộng đồng?
Many young people need to get their act together socially.
Nhiều bạn trẻ cần phải hành động hiệu quả hơn trong xã hội.
She doesn't get her act together for community events.
Cô ấy không hành động hiệu quả cho các sự kiện cộng đồng.
How can we get our act together for the charity event?
Làm thế nào chúng ta có thể hành động hiệu quả cho sự kiện từ thiện?
Many people need to get their act together for social events.
Nhiều người cần kiểm soát tình hình cho các sự kiện xã hội.
She didn't get her act together before the community meeting.
Cô ấy không kiểm soát được tình hình trước cuộc họp cộng đồng.
How can we get our act together for the charity event?
Làm thế nào để chúng ta kiểm soát tình hình cho sự kiện từ thiện?
Cụm từ "get your act together" mang nghĩa là tổ chức lại cuộc sống hoặc cải thiện hành vi để đạt được kết quả tốt hơn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích sự tự giác và trách nhiệm cá nhân. Cụm từ này có thể được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể thấy sự phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các tình huống giao tiếp không chính thức.