Bản dịch của từ Get your lines crossed trong tiếng Việt
Get your lines crossed

Get your lines crossed (Phrase)
Làm rối hoặc hiểu nhầm các giao tiếp của nhau.
To confuse or misunderstand each other's communications.
We often get our lines crossed during group discussions about social issues.
Chúng tôi thường bị hiểu nhầm trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
They did not get their lines crossed in the meeting yesterday.
Họ đã không bị hiểu nhầm trong cuộc họp hôm qua.
Did you get your lines crossed with John about the social project?
Bạn có bị hiểu nhầm với John về dự án xã hội không?
Có sự không đồng thuận hoặc quan điểm khác nhau.
To be in disagreement or have differing opinions.
Many friends get their lines crossed about social media's impact.
Nhiều bạn bè có quan điểm trái ngược về tác động của mạng xã hội.
They do not get their lines crossed on political issues.
Họ không có quan điểm trái ngược về các vấn đề chính trị.
Do you think people often get their lines crossed in discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường có quan điểm trái ngược trong thảo luận không?
I got my lines crossed with Sarah about the party date.
Tôi đã nhầm lẫn với Sarah về ngày tổ chức tiệc.
They didn't get their lines crossed during the meeting yesterday.
Họ không nhầm lẫn trong cuộc họp ngày hôm qua.
Did you get your lines crossed with John about the event?
Bạn có nhầm lẫn với John về sự kiện không?
Cụm từ "get your lines crossed" có nghĩa là xảy ra nhầm lẫn hoặc mâu thuẫn trong giao tiếp, thường là do sự hiểu lầm trong việc truyền đạt thông tin. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các cụm từ như "get your wires crossed". Sự khác biệt trong phát âm và cách diễn đạt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.