Bản dịch của từ Get your skates on trong tiếng Việt
Get your skates on
Idiom

Get your skates on (Idiom)
Ví dụ
We need to get our skates on for the party tonight.
Chúng ta cần chuẩn bị nhanh cho bữa tiệc tối nay.
She didn't get her skates on, so she missed the event.
Cô ấy không chuẩn bị nhanh, vì vậy cô ấy đã bỏ lỡ sự kiện.
Will you get your skates on for the social gathering?
Bạn có chuẩn bị nhanh cho buổi gặp mặt xã hội không?
Ví dụ
We need to get our skates on for the party tonight.
Chúng ta cần nhanh chân cho bữa tiệc tối nay.
They didn’t get their skates on, so they missed the event.
Họ không nhanh chân, vì vậy họ đã bỏ lỡ sự kiện.
Did you get your skates on for the social gathering?
Bạn đã nhanh chân cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Get your skates on
Không có idiom phù hợp