Bản dịch của từ Giant squid trong tiếng Việt

Giant squid

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Giant squid (Noun)

dʒˈaɪənt skwˈɪd
dʒˈaɪənt skwˈɪd
01

Một sinh vật biển rất lớn với thân hình dài và nhiều cánh tay.

A very large sea creature with a long body and many arms.

Ví dụ

The giant squid was spotted near the coast of California last summer.

Mực khổng lồ đã được phát hiện gần bờ biển California mùa hè vừa qua.

Many people do not believe in the existence of the giant squid.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của mực khổng lồ.

Have scientists discovered more about the giant squid's habitat recently?

Các nhà khoa học có phát hiện thêm về môi trường sống của mực khổng lồ gần đây không?

Giant squid (Adjective)

dʒˈaɪənt skwˈɪd
dʒˈaɪənt skwˈɪd
01

Cực kỳ lớn hoặc mạnh mẽ.

Extremely large or powerful.

Ví dụ

The giant squid is a fascinating creature in ocean documentaries.

Mực khổng lồ là một sinh vật hấp dẫn trong các bộ phim tài liệu về đại dương.

Many people do not believe the giant squid exists in our oceans.

Nhiều người không tin rằng mực khổng lồ tồn tại trong đại dương của chúng ta.

Is the giant squid the largest creature in the ocean?

Mực khổng lồ có phải là sinh vật lớn nhất trong đại dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/giant squid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Giant squid

Không có idiom phù hợp