Bản dịch của từ Giant squid trong tiếng Việt
Giant squid

Giant squid (Noun)
The giant squid was spotted near the coast of California last summer.
Mực khổng lồ đã được phát hiện gần bờ biển California mùa hè vừa qua.
Many people do not believe in the existence of the giant squid.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của mực khổng lồ.
Have scientists discovered more about the giant squid's habitat recently?
Các nhà khoa học có phát hiện thêm về môi trường sống của mực khổng lồ gần đây không?
Giant squid (Adjective)
The giant squid is a fascinating creature in ocean documentaries.
Mực khổng lồ là một sinh vật hấp dẫn trong các bộ phim tài liệu về đại dương.
Many people do not believe the giant squid exists in our oceans.
Nhiều người không tin rằng mực khổng lồ tồn tại trong đại dương của chúng ta.
Is the giant squid the largest creature in the ocean?
Mực khổng lồ có phải là sinh vật lớn nhất trong đại dương không?
Mực khổng lồ (Giant squid) là một loài mực biển thuộc họ Architeuthidae, nổi bật với kích thước lớn và khả năng sống ở độ sâu của đại dương. Chúng có thể dài tới 12-13 mét và có các xúc tu dài. Mực khổng lồ thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng như một biểu tượng của sinh vật biển huyền bí, tuy nhiên, sự nghiên cứu về sinh vật này vẫn gặp khó khăn do môi trường sống sâu. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "giant squid" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "cephalopoda" (đầu chân), ám chỉ đến lớp động vật có cephalopod, trong đó có mực khổng lồ. Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Hy Lạp "kephalē" (đầu) và "pous" (chân). Mực khổng lồ đã được biết đến từ thời kỳ cổ đại, xuất hiện trong văn hóa và huyền thoại. Ngày nay, chúng được nghiên cứu về sinh học và hành vi, phản ánh sự phát triển trong hiểu biết của con người về động vật biển.
Từ "giant squid" xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến chủ đề sinh học hoặc môi trường, xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả về động vật biển. Trong phần Nói và Viết, "giant squid" có thể được sử dụng khi thảo luận về động vật biển kỳ lạ hoặc trong các bài luận về đa dạng sinh học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các bài viết khoa học và nghiên cứu về thủy sinh vật, nhấn mạnh vào kích thước và đặc điểm của loài mực khổng lồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp