Bản dịch của từ Give and take trong tiếng Việt
Give and take

Give and take (Idiom)
Thực hành cân bằng các yêu cầu của một tình huống hoặc mối quan hệ, thường liên quan đến sự thỏa hiệp.
The practice of balancing the demands of a situation or relationship typically involving compromise.
In friendships, there must be give and take for harmony.
Trong tình bạn, phải có sự cho và nhận để hài hòa.
There isn't enough give and take in their relationship.
Trong mối quan hệ của họ không có đủ sự cho và nhận.
Is there give and take in your family discussions?
Có sự cho và nhận trong các cuộc thảo luận gia đình của bạn không?
“Give and take” là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sự trao đổi mang tính chất hợp tác, trong đó các bên tham gia đều nhường nhịn và tạo điều kiện cho nhau. Cụm từ này thể hiện phẩm chất giao tiếp và sự linh hoạt trong quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng đôi khi được áp dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong môi trường thương mại. Sự khác biệt trong cách phát âm và cách sử dụng giữa hai biến thể chủ yếu không rõ ràng và hầu như giao thoa trong thực tế.
Cụm từ "give and take" có nguồn gốc từ động từ Latin "dare" (cho) và "accipere" (nhận). Hai từ này kết hợp với nhau qua thời gian để chỉ hành động trao đổi, tương tác qua lại trong mối quan hệ xã hội. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh diễn đạt sự linh hoạt và trái lại, cần có sự hy sinh giữa các bên trong giao tiếp và thỏa thuận. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và thỏa hiệp trong quan hệ con người.
Cụm từ "give and take" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần speaking và writing, nơi người thi thường được yêu cầu thể hiện quan điểm và thảo luận về sự hợp tác hay sự nhượng bộ. Trong ngữ cảnh xã hội, "give and take" thường được sử dụng để mô tả các tình huống thương lượng, ví dụ như trong quan hệ công việc hoặc gia đình, nơi sự tương tác và thỏa hiệp là cần thiết nhằm đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp