Bản dịch của từ Give bronx cheer trong tiếng Việt

Give bronx cheer

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give bronx cheer (Phrase)

ɡˈɪv bɹˈɑŋks tʃˈɪɹ
ɡˈɪv bɹˈɑŋks tʃˈɪɹ
01

Tạo ra âm thanh thô lỗ bằng cách đặt lưỡi vào giữa môi và thổi ra không khí.

To make a rude noise by putting your tongue between your lips and blowing out air.

Ví dụ

The crowd gave a Bronx cheer after the bad performance.

Đám đông đã hò reo chế nhạo sau màn biểu diễn tệ.

They did not give a Bronx cheer during the charity event.

Họ không hò reo chế nhạo trong sự kiện từ thiện.

Did the audience give a Bronx cheer at the concert?

Khán giả có hò reo chế nhạo tại buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give bronx cheer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give bronx cheer

Không có idiom phù hợp