Bản dịch của từ Give bronx cheer trong tiếng Việt
Give bronx cheer

Give bronx cheer (Phrase)
The crowd gave a Bronx cheer after the bad performance.
Đám đông đã hò reo chế nhạo sau màn biểu diễn tệ.
They did not give a Bronx cheer during the charity event.
Họ không hò reo chế nhạo trong sự kiện từ thiện.
Did the audience give a Bronx cheer at the concert?
Khán giả có hò reo chế nhạo tại buổi hòa nhạc không?
Thuật ngữ "Bronx cheer" chỉ một loại âm thanh chế nhạo, thường được tạo ra bằng cách huýt sáo hoặc phát ra âm thanh "brrr" từ hai môi, nhằm biểu thị sự không đồng tình hoặc châm chọc đối tượng nào đó. Ở Mỹ, từ này thường liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc văn hóa, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng các từ ngữ khác để chỉ hành động tương tự. Tuy nhiên, bản chất của âm thanh chế nhạo vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Cụm từ "Bronx cheer" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "Bronx" ám chỉ một khu vực của thành phố New York, và "cheer" có nghĩa là tiếng hò reo. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tiếng chế nhạo hoặc chỉ trích một cách hài hước, thường bằng cách thổi hoặc phát ra âm thanh phê phán. Ngày nay, "Bronx cheer" thể hiện sự phản đối hoặc châm biếm một cách công khai, phản ánh nét văn hóa đô thị đặc trưng.
Cụm từ "bronx cheer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do đặc thù văn phong không chính thức và khía cạnh địa phương của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được thấy trong các tình huống phê phán hoặc châm biếm, thường liên quan đến sự không đồng tình hoặc phản đối. Trong văn hóa đại chúng, "bronx cheer" thường được sử dụng trong thể loại hài hước hoặc thể thao để thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với một nhân vật hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp