Bản dịch của từ Give onto trong tiếng Việt
Give onto

Give onto (Phrase)
Nhường cho người khác.
To give onto another.
She always gives onto others without expecting anything in return.
Cô ấy luôn cho đi cho người khác mà không mong chờ gì đổi lại.
It's not common for people to give onto strangers in big cities.
Không phổ biến khi mọi người cho đi cho người lạ ở thành phố lớn.
Do you think it's important to give onto those in need?
Bạn có nghĩ rằng việc cho đi cho những người cần là quan trọng không?
Chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền hạn.
To pass on responsibility or authority.
She gave onto her assistant to handle the paperwork.
Cô ấy đã chuyển trách nhiệm cho trợ lý của mình xử lý các giấy tờ.
He didn't give onto anyone else to make the decision.
Anh ấy không chuyển trách nhiệm cho bất kỳ ai khác để đưa ra quyết định.
Did she give onto her colleague to organize the event?
Cô ấy đã chuyển trách nhiệm cho đồng nghiệp của mình tổ chức sự kiện chưa?
She always gives onto others without expecting anything in return.
Cô ấy luôn cho người khác mà không mong đợi điều gì đổi lại.
It's not common for people to give onto strangers in big cities.
Không phổ biến khi mọi người cho người lạ ở thành phố lớn.
Do you think it's important to give onto those in need?
Bạn có nghĩ rằng việc cho những người cần thiết không?
Cụm từ "give onto" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động chuyển giao quyền lực, trách nhiệm hoặc tài sản cho một cá nhân hoặc nhóm khác. Trong British English, "give onto" cũng có thể mang hàm ý về việc hướng tới một không gian hoặc địa điểm, như trong cụm từ "giving onto a garden". Tuy nhiên, trong American English, việc sử dụng "give onto" ít phổ biến hơn; thay vào đó, người Mỹ thường dùng "give to" để biểu đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "give onto" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "giefan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gebāną". "Give" thường mang nghĩa tặng hoặc trao. Từ "onto" được hình thành từ "on" và "to", ám chỉ việc chuyển động theo hướng hoặc đến một điểm nào đó. Kết hợp lại, "give onto" thể hiện ý nghĩa cho phép hoặc cung cấp điều gì đó cho một đối tượng hoặc không gian cụ thể, phản ánh mối quan hệ giữa hành động và địa điểm trong việc trao đổi.
Cụm từ "give onto" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, nó thường không được sử dụng một cách phổ biến do tính chất trang trọng và hẹp trong ý nghĩa. "Give onto" thường liên quan đến việc chuyển giao một không gian hoặc nguồn lực cho cái khác, thường được tìm thấy trong tài liệu văn học hoặc luật pháp, nơi có sự nhấn mạnh về quyền sở hữu hoặc quyền lợi. Về mặt văn hóa, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến bất động sản hoặc các quy định pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp