Bản dịch của từ Give quarter trong tiếng Việt

Give quarter

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give quarter (Idiom)

ˈɡɪvˈkwɔr.tɚ
ˈɡɪvˈkwɔr.tɚ
01

Để hỗ trợ hoặc cung cấp nơi trú ẩn cho người cần giúp đỡ, thường ở trong tình huống khó khăn.

To support or provide shelter to someone in need often in a difficult situation.

Ví dụ

Many organizations give quarter to homeless families during winter months.

Nhiều tổ chức hỗ trợ các gia đình vô gia cư trong mùa đông.

They do not give quarter to those who refuse help.

Họ không hỗ trợ những người từ chối sự giúp đỡ.

Do local charities give quarter to struggling individuals?

Các tổ chức từ thiện địa phương có hỗ trợ những người gặp khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give quarter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give quarter

Không có idiom phù hợp