Bản dịch của từ Give quarter trong tiếng Việt
Give quarter

Give quarter (Idiom)
Many organizations give quarter to homeless families during winter months.
Nhiều tổ chức hỗ trợ các gia đình vô gia cư trong mùa đông.
They do not give quarter to those who refuse help.
Họ không hỗ trợ những người từ chối sự giúp đỡ.
Do local charities give quarter to struggling individuals?
Các tổ chức từ thiện địa phương có hỗ trợ những người gặp khó khăn không?
Cụm từ "give quarter" mang nghĩa là thể hiện sự nhân nhượng hoặc khoan hồng đối với kẻ thù trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột, thường ám chỉ việc không giết chết quân địch bị bắt. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó cũng có thể chỉ sự cho phép đối phương một cơ hội hoặc sự tha thứ trong tranh luận hoặc cạnh tranh. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "quarter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", mang nghĩa là "thứ tư". Từ này được thông qua tiếng Pháp cổ "quarter", chỉ một phần tư hoặc chia thành bốn phần. Trong lịch sử, "quarter" không chỉ đề cập đến phân số mà còn ám chỉ thời gian, như một phần tư của một giờ hoặc một năm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, nơi nó biểu thị các kỳ hạn cụ thể hoặc doanh thu hàng quý.
Cụm từ "give quarter" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong nghe và nói, cụm từ này chủ yếu có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các tình huống liên quan đến sự khoan dung hay độ rộng lượng trong cuộc sống và kinh doanh. Trong viết và đọc, cách dùng "give quarter" thường liên quan tới các văn bản thảo luận về lòng khoan dung hoặc các vấn đề xã hội. Cụm từ này không phổ biến trong văn phong hằng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, quân sự hoặc triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp