Bản dịch của từ Give something your all trong tiếng Việt
Give something your all

Give something your all (Phrase)
Để nỗ lực tối đa hoặc cam kết đối với điều gì đó.
To put forth maximum effort or commitment towards something.
Volunteers give something their all during community clean-up events every Saturday.
Các tình nguyện viên cống hiến hết mình trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy hàng tuần.
Many people do not give something their all in social activities.
Nhiều người không cống hiến hết mình trong các hoạt động xã hội.
Do you give something your all when helping at the shelter?
Bạn có cống hiến hết mình khi giúp đỡ tại nơi trú ẩn không?
Để tham gia hoàn toàn vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ.
To engage completely in an activity or task.
During the charity event, everyone gave their all to help others.
Trong sự kiện từ thiện, mọi người đã cống hiến hết mình để giúp đỡ.
She didn't give her all at the community meeting last week.
Cô ấy đã không cống hiến hết mình tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the volunteers give their all during the clean-up campaign?
Các tình nguyện viên có cống hiến hết mình trong chiến dịch dọn dẹp không?
Many volunteers give something their all during community service projects.
Nhiều tình nguyện viên cống hiến hết mình trong các dự án cộng đồng.
Not everyone gives something their all for social causes.
Không phải ai cũng cống hiến hết mình cho các nguyên nhân xã hội.
Do you think people should give something their all for charity?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cống hiến hết mình cho từ thiện không?
Cụm từ "give something your all" có nghĩa là nỗ lực hết sức hoặc cống hiến toàn bộ năng lực cho một nhiệm vụ hay mục tiêu nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích và truyền động lực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do ngữ điệu và âm sắc của từng vùng. Cụm từ này phản ánh tinh thần kiên trì và quyết tâm, một đặc điểm quan trọng trong giáo dục và phát triển bản thân.