Bản dịch của từ Give something your all trong tiếng Việt

Give something your all

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give something your all (Phrase)

ɡˈɪv sˈʌmθɨŋ jˈɔɹ ˈɔl
ɡˈɪv sˈʌmθɨŋ jˈɔɹ ˈɔl
01

Để nỗ lực tối đa hoặc cam kết đối với điều gì đó.

To put forth maximum effort or commitment towards something.

Ví dụ

Volunteers give something their all during community clean-up events every Saturday.

Các tình nguyện viên cống hiến hết mình trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy hàng tuần.

Many people do not give something their all in social activities.

Nhiều người không cống hiến hết mình trong các hoạt động xã hội.

Do you give something your all when helping at the shelter?

Bạn có cống hiến hết mình khi giúp đỡ tại nơi trú ẩn không?

02

Để tham gia hoàn toàn vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ.

To engage completely in an activity or task.

Ví dụ

During the charity event, everyone gave their all to help others.

Trong sự kiện từ thiện, mọi người đã cống hiến hết mình để giúp đỡ.

She didn't give her all at the community meeting last week.

Cô ấy đã không cống hiến hết mình tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the volunteers give their all during the clean-up campaign?

Các tình nguyện viên có cống hiến hết mình trong chiến dịch dọn dẹp không?

03

Để cống hiến bản thân hoàn toàn cho một lý do hoặc mục đích.

To dedicate oneself entirely to a cause or purpose.

Ví dụ

Many volunteers give something their all during community service projects.

Nhiều tình nguyện viên cống hiến hết mình trong các dự án cộng đồng.

Not everyone gives something their all for social causes.

Không phải ai cũng cống hiến hết mình cho các nguyên nhân xã hội.

Do you think people should give something their all for charity?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cống hiến hết mình cho từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give something your all/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give something your all

Không có idiom phù hợp