Bản dịch của từ Giver trong tiếng Việt
Giver

Giver (Noun)
Người cho đi; một nhà tài trợ hoặc người đóng góp.
One who gives a donor or contributor.
Maria is a generous giver to local charities in our community.
Maria là một người cho hào phóng cho các tổ chức từ thiện địa phương.
John is not a regular giver to the food bank this year.
John không phải là một người cho thường xuyên cho ngân hàng thực phẩm năm nay.
Is Sarah a frequent giver to the homeless shelter?
Sarah có phải là một người cho thường xuyên cho nơi trú ẩn vô gia cư không?
Dạng danh từ của Giver (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Giver | Givers |
Họ từ
Từ "giver" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người đưa hoặc tặng một cái gì đó cho người khác. Trong ngữ cảnh cộng đồng và tâm lý học, "giver" thường liên quan đến việc thể hiện lòng rộng rãi và sự chia sẻ. Có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, trong đó "giver" được sử dụng phổ biến như nhau, mặc dù một số cụm từ có thể khác nhau trong cách diễn đạt. Từ này nhấn mạnh sự chủ động trong hành động tặng quà hoặc trợ giúp.
Từ "giver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "give", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "giban", có nghĩa là "trao" hay "ban tặng". Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu có nghĩa tương tự. Từ "giver" chỉ người cho, người trao tặng, thể hiện sự hành động hoặc địa vị trong việc cung cấp cho người khác. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần của sự cho đi hay hỗ trợ từ xưa đến nay.
Từ "giver" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi các văn bản thường bàn về những khái niệm liên quan đến hành động cho đi và lòng nhân ái. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại về sự đóng góp và sự hỗ trợ. Ngoài ra, "giver" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về giáo dục, tình nguyện và các chương trình từ thiện, nhấn mạnh vai trò của những người cho đi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp