Bản dịch của từ Giving thanks trong tiếng Việt
Giving thanks

Giving thanks (Verb)
Phân từ hiện tại của tạ ơn.
Present participle of give thanks.
People are giving thanks for the community support during the pandemic.
Mọi người đang cảm ơn sự hỗ trợ của cộng đồng trong đại dịch.
She is not giving thanks for the help she received.
Cô ấy không cảm ơn vì sự giúp đỡ mà cô nhận được.
Are you giving thanks for your friends this Thanksgiving?
Bạn có đang cảm ơn những người bạn của mình vào Lễ Tạ Ơn không?
Giving thanks (Phrase)
Bày tỏ lòng biết ơn hoặc thể hiện sự đánh giá cao.
I am giving thanks for my supportive friends and family during challenges.
Tôi đang cảm ơn những người bạn và gia đình đã ủng hộ tôi trong những thử thách.
She is not giving thanks for the help she received last week.
Cô ấy không cảm ơn sự giúp đỡ mà cô ấy nhận được tuần trước.
Are you giving thanks for the community support during the festival?
Bạn có đang cảm ơn sự hỗ trợ của cộng đồng trong lễ hội không?
"Cảm ơn" là một cụm từ mang ý nghĩa biểu thị sự biết ơn và tôn trọng đối với người khác đã giúp đỡ hoặc cung cấp điều gì đó tích cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong cả văn nói và văn viết, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau; ví dụ, người Anh có thể sử dụng "cheers" như một cách cảm ơn không chính thức, trong khi người Mỹ thường sử dụng "thank you" trong mọi tình huống.
Cụm từ "giving thanks" có nguồn gốc từ động từ "give" (tiếng Latin là "dare") và danh từ "thanks" (từ tiếng Latin "gratia"). Trong lịch sử, việc bày tỏ lòng biết ơn đã được ghi nhận từ thời kỳ đầu của nền văn minh nhân loại, thường thể hiện qua các nghi lễ tôn giáo và hành vi ứng xử hàng ngày. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ lòng biết ơn đối với những điều tốt đẹp mà còn thể hiện giá trị văn hóa và xã hội, khuyến khích sự gắn kết trong cộng đồng.
Cụm từ "giving thanks" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần thi IELTS, nhưng các khái niệm liên quan như lòng biết ơn hoặc sự đánh giá cao thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề gia đình, văn hóa và lễ hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp lễ tạ ơn, bài phát biểu, hoặc các hoạt động tôn vinh sự hỗ trợ từ cá nhân hay cộng đồng, thể hiện sự trân trọng và lòng biết ơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp