Bản dịch của từ Glam trong tiếng Việt
Glam

Glam (Noun)
The 1970s was a peak time for glam.
Thập niên 1970 là thời kỳ đỉnh cao của glam.
Many celebrities embraced the glam culture in their style.
Nhiều người nổi tiếng đã chấp nhận văn hóa glam trong phong cách của họ.
Glam was characterized by glittery outfits and bold makeup choices.
Glam được đặc trưng bởi trang phục lấp lánh và lựa chọn trang điểm mạnh mẽ.
Sự quyến rũ.
Celebrities often exude glam at red carpet events.
Ngôi sao thường tỏa sáng với sự lộng lẫy tại các sự kiện thảm đỏ.
The magazine cover showcased the glitz and glam of Hollywood.
Trang bìa tạp chí trưng bày vẻ lộng lẫy và sự quyến rũ của Hollywood.
The socialite was known for her impeccable sense of glam.
Người nổi tiếng xã hội được biết đến với gu thẩm mỹ hoàn hảo của cô ấy.
Glam (Adjective)
Hào nhoáng.
Glamorous.
She attended the glam party wearing a sparkly dress.
Cô ấy đã tham dự buổi tiệc lộng lẫy với chiếc váy lấp lánh.
The celebrities looked glam on the red carpet event.
Các ngôi sao trông rất lộng lẫy tại sự kiện trên thảm đỏ.
The social media influencer shared glam photos from the event.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã chia sẻ những bức ảnh lộng lẫy từ sự kiện.
Glam (Verb)
Để làm cho quyến rũ hoặc quyến rũ hơn.
To make glamorous or more glamorous.
She glammed up for the party.
Cô ấy đã trang điểm lên cho bữa tiệc.
The celebrities glam themselves up for the red carpet event.
Các ngôi sao trang điểm lên cho sự kiện thảm đỏ.
The fashion show was glammed by professional stylists.
Buổi trình diễn thời trang đã được trang điểm bởi các stylist chuyên nghiệp.
Từ "glam" là viết tắt của "glamorous", thể hiện vẻ đẹp lôi cuốn, quyến rũ, thường được liên kết với thời trang, sự sang trọng và lối sống nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa giải trí và thời trang, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về vẻ đẹp hoặc phong cách. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tích cực, nhưng cách sử dụng trong các tình huống khác nhau có thể thay đổi theo sự tiếp nhận văn hóa.
Từ "glam" xuất phát từ tiếng Anh, viết tắt của "glamorous", có nguồn gốc từ từ "glamour" trong tiếng Scotland, vốn được hình thành từ "gramarye", có nghĩa là ma thuật hoặc huyền bí. Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả vẻ đẹp quyến rũ, đầy huyền ảo và sự mê hoặc. Qua thời gian, "glam" đã trở thành biểu tượng cho phong cách sống xa hoa, thể hiện sự hấp dẫn và sang trọng trong văn hóa hiện đại.
Từ "glam" (viết tắt của "glamorous") thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, nghệ thuật và giải trí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nghe và đọc. "Glam" thường được dùng để miêu tả sự lôi cuốn, cuốn hút trong cách trình bày hoặc phong cách của một cá nhân, thường liên quan đến các sự kiện nổi bật hoặc ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp