Bản dịch của từ Glam trong tiếng Việt

Glam

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glam(Adjective)

glæm
glæm
01

Hào nhoáng.

Glamorous.

Ví dụ

Glam(Noun)

glæm
glæm
01

(âm nhạc, thời trang) Dấu chấm lửng của glam rock.; thời trang và văn hóa gắn liền với thể loại này.

(music, fashion) Ellipsis of glam rock.; the fashion and culture associated with this genre.

Ví dụ
02

Sự quyến rũ.

Glamour.

Ví dụ

Glam(Verb)

glæm
glæm
01

Để làm cho quyến rũ hoặc quyến rũ hơn.

To make glamorous or more glamorous.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh