Bản dịch của từ Glam trong tiếng Việt

Glam

Noun [U/C]AdjectiveVerb

Glam (Noun)

glæm
glæm
01

(âm nhạc, thời trang) dấu chấm lửng của glam rock.; thời trang và văn hóa gắn liền với thể loại này.

(music, fashion) ellipsis of glam rock.; the fashion and culture associated with this genre.

Ví dụ

The 1970s was a peak time for glam.

Thập niên 1970 là thời kỳ đỉnh cao của glam.

Many celebrities embraced the glam culture in their style.

Nhiều người nổi tiếng đã chấp nhận văn hóa glam trong phong cách của họ.

02

Sự quyến rũ.

Glamour.

Ví dụ

Celebrities often exude glam at red carpet events.

Ngôi sao thường tỏa sáng với sự lộng lẫy tại các sự kiện thảm đỏ.

The magazine cover showcased the glitz and glam of Hollywood.

Trang bìa tạp chí trưng bày vẻ lộng lẫy và sự quyến rũ của Hollywood.

Glam (Adjective)

glæm
glæm
01

Hào nhoáng.

Glamorous.

Ví dụ

She attended the glam party wearing a sparkly dress.

Cô ấy đã tham dự buổi tiệc lộng lẫy với chiếc váy lấp lánh.

The celebrities looked glam on the red carpet event.

Các ngôi sao trông rất lộng lẫy tại sự kiện trên thảm đỏ.

Glam (Verb)

glæm
glæm
01

Để làm cho quyến rũ hoặc quyến rũ hơn.

To make glamorous or more glamorous.

Ví dụ

She glammed up for the party.

Cô ấy đã trang điểm lên cho bữa tiệc.

The celebrities glam themselves up for the red carpet event.

Các ngôi sao trang điểm lên cho sự kiện thảm đỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glam

Không có idiom phù hợp