Bản dịch của từ Glass fiber trong tiếng Việt
Glass fiber

Glass fiber (Noun Countable)
Glass fiber is commonly used in constructing lightweight boats.
Sợi thủy tinh thường được sử dụng trong việc xây dựng thuyền nhẹ.
Some athletes prefer sports equipment made of glass fiber.
Một số vận động viên thích thiết bị thể thao được làm từ sợi thủy tinh.
Is glass fiber suitable for creating durable car bodies?
Liệu sợi thủy tinh có phù hợp để tạo ra thân xe ô tô bền?
Sợi thủy tinh (glass fiber) là vật liệu composite được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp do đặc tính bền và nhẹ. Sợi thủy tinh phản ánh tính chất cách điện và kháng ăn mòn tốt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên ngành, từ vựng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "glass fiber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Lịch sử phát triển của vật liệu này bắt đầu từ những năm 1930 khi các nhà khoa học tìm ra cách tạo ra sợi thủy tinh từ các loại silica nung chảy. Fiberglass nhanh chóng trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính siêu nhẹ và độ bền cao, hiện nay thường được áp dụng trong xây dựng, ô tô và sản phẩm thể thao.
Sợi thủy tinh là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến chủ đề vật liệu xây dựng và công nghệ. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về vật liệu composite và ứng dụng kỹ thuật trong xây dựng hoặc sản xuất. Ngoài ra, sợi thủy tinh cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thân thiện với môi trường và khả năng tái chế của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp