Bản dịch của từ Glass fiber trong tiếng Việt

Glass fiber

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glass fiber (Noun Countable)

ɡlˈæs fˈaɪbɚ
ɡlˈæs fˈaɪbɚ
01

Một vật liệu nhẹ, chắc chắn được làm từ sợi thủy tinh, được sử dụng để sản xuất các sản phẩm khác nhau như thuyền, thân xe và thiết bị thể thao.

A light strong material made from glass threads used for making various products such as boats car bodies and sports equipment.

Ví dụ

Glass fiber is commonly used in constructing lightweight boats.

Sợi thủy tinh thường được sử dụng trong việc xây dựng thuyền nhẹ.

Some athletes prefer sports equipment made of glass fiber.

Một số vận động viên thích thiết bị thể thao được làm từ sợi thủy tinh.

Is glass fiber suitable for creating durable car bodies?

Liệu sợi thủy tinh có phù hợp để tạo ra thân xe ô tô bền?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glass fiber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glass fiber

Không có idiom phù hợp