Bản dịch của từ Glassblower trong tiếng Việt

Glassblower

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glassblower (Noun)

glˈæsbloʊɚ
glˈæsbloʊɚ
01

Người chế tạo đồ vật bằng thủy tinh bằng cách thổi không khí qua ống vào thủy tinh nóng.

A person who makes glass objects by blowing air through a tube into hot glass.

Ví dụ

The glassblower demonstrated his craft at the local fair.

Người thổi kính đã thể hiện nghề thủy tinh của mình tại hội chợ địa phương.

Not everyone can become a skilled glassblower due to its complexity.

Không phải ai cũng có thể trở thành một thợ thủy tinh tài năng vì sự phức tạp của nó.

Is the glassblower using traditional techniques to create those beautiful vases?

Người thổi kính có đang sử dụng các kỹ thuật truyền thống để tạo ra những bình hoa đẹp đó không?

Glassblower (Noun Uncountable)

glˈæsbloʊɚ
glˈæsbloʊɚ
01

Nghệ thuật hoặc quy trình chế tạo đồ vật bằng thủy tinh bằng cách thổi không khí qua ống vào thủy tinh nóng.

The art or process of making glass objects by blowing air through a tube into hot glass.

Ví dụ

The glassblower demonstrated his craft at the local artisan fair.

Người thổi kính đã thể hiện nghề thủ công của mình tại hội chợ thủ công địa phương.

Glassblowing is not an easy skill to master, requiring patience and precision.

Nghề thổi kính không phải là một kỹ năng dễ dàng để nắm bắt, yêu cầu kiên nhẫn và chính xác.

Did you see the glassblower create a beautiful vase at the event?

Bạn đã thấy người thổi kính tạo ra một cái lọ hoa đẹp tại sự kiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glassblower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glassblower

Không có idiom phù hợp