Bản dịch của từ Glassblowers trong tiếng Việt

Glassblowers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glassblowers (Noun)

glˈæsbloʊɚz
glˈæsbloʊɚz
01

Những người thổi thủy tinh như một công việc hoặc sở thích.

People who blow glass as a job or hobby.

Ví dụ

Glassblowers create beautiful vases in workshops across the United States.

Những người thổi thủy tinh tạo ra những chiếc bình đẹp ở Mỹ.

Not all artists become glassblowers; many choose different mediums instead.

Không phải tất cả nghệ sĩ đều trở thành những người thổi thủy tinh; nhiều người chọn chất liệu khác.

Are glassblowers popular in modern art communities today?

Những người thổi thủy tinh có phổ biến trong cộng đồng nghệ thuật hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glassblowers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glassblowers

Không có idiom phù hợp