Bản dịch của từ Glassblowers trong tiếng Việt
Glassblowers
Noun [U/C]
Glassblowers (Noun)
Ví dụ
Glassblowers create beautiful vases in workshops across the United States.
Những người thổi thủy tinh tạo ra những chiếc bình đẹp ở Mỹ.
Not all artists become glassblowers; many choose different mediums instead.
Không phải tất cả nghệ sĩ đều trở thành những người thổi thủy tinh; nhiều người chọn chất liệu khác.
Are glassblowers popular in modern art communities today?
Những người thổi thủy tinh có phổ biến trong cộng đồng nghệ thuật hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glassblowers
Không có idiom phù hợp