Bản dịch của từ Glaucophane trong tiếng Việt

Glaucophane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaucophane (Noun)

01

Một khoáng chất chứa natri màu xanh lam thuộc nhóm amphibole, được tìm thấy chủ yếu trong đá phiến và các loại đá biến chất khác.

A bluish sodiumcontaining mineral of the amphibole group found chiefly in schists and other metamorphic rocks.

Ví dụ

Glaucophane is often found in the schists of California's Sierra Nevada.

Glaucophane thường được tìm thấy trong các schist của Sierra Nevada, California.

Many students do not study glaucophane for their social science exams.

Nhiều sinh viên không học glaucophane cho kỳ thi khoa học xã hội.

Is glaucophane important in understanding metamorphic rocks in geology?

Glaucophane có quan trọng trong việc hiểu các loại đá biến chất trong địa chất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glaucophane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glaucophane

Không có idiom phù hợp