Bản dịch của từ Glaucophane trong tiếng Việt
Glaucophane
Noun [U/C]
Glaucophane (Noun)
Ví dụ
Glaucophane is often found in the schists of California's Sierra Nevada.
Glaucophane thường được tìm thấy trong các schist của Sierra Nevada, California.
Many students do not study glaucophane for their social science exams.
Nhiều sinh viên không học glaucophane cho kỳ thi khoa học xã hội.
Is glaucophane important in understanding metamorphic rocks in geology?
Glaucophane có quan trọng trong việc hiểu các loại đá biến chất trong địa chất không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glaucophane
Không có idiom phù hợp