Bản dịch của từ Glazes trong tiếng Việt

Glazes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glazes (Noun)

glˈeɪzɪz
glˈeɪzɪz
01

Số nhiều của men.

Plural of glaze.

Ví dụ

The artist used different glazes on her pottery for unique effects.

Nghệ sĩ đã sử dụng các lớp men khác nhau trên đồ gốm của cô.

Many glazes can be toxic if ingested, especially for children.

Nhiều lớp men có thể độc hại nếu nuốt phải, đặc biệt là trẻ em.

What types of glazes are popular in modern social art today?

Các loại lớp men nào phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại hôm nay?

Dạng danh từ của Glazes (Noun)

SingularPlural

Glaze

Glazes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glazes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glazes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.