Bản dịch của từ Glazes trong tiếng Việt
Glazes

Glazes (Noun)
Số nhiều của men.
Plural of glaze.
The artist used different glazes on her pottery for unique effects.
Nghệ sĩ đã sử dụng các lớp men khác nhau trên đồ gốm của cô.
Many glazes can be toxic if ingested, especially for children.
Nhiều lớp men có thể độc hại nếu nuốt phải, đặc biệt là trẻ em.
What types of glazes are popular in modern social art today?
Các loại lớp men nào phổ biến trong nghệ thuật xã hội hiện đại hôm nay?
Dạng danh từ của Glazes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glaze | Glazes |
Họ từ
"Glazes" là danh từ tiếng Anh chỉ lớp phủ mỏng bóng trên bề mặt gốm sứ, thực phẩm, hay nhiều loại vật liệu khác, nhằm mục đích bảo vệ hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngành nghề thủ công hoặc ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "glazes" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực như mỹ thuật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng hơn là cách phát âm hay viết.
Từ "glazes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glacia", có nghĩa là "băng" hoặc "đá lạnh". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "glacer" trước khi trở thành "glaze" trong tiếng Anh. Ban đầu, từ này chỉ việc làm cho bề mặt trở nên sáng bóng và mịn màng, liên quan đến việc sử dụng lớp băng trên đồ vật. Hiện nay, "glazes" thường chỉ loại lớp phủ trên gốm sứ, giúp tạo ra bề mặt bóng mượt và bảo vệ đối tượng khỏi hư hại, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "glazes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này liên quan đến nghệ thuật thủ công và kỹ thuật chế tạo đồ gốm, thường thấy trong các bài viết về văn hóa hay mỹ thuật. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về làm đồ nghệ thuật hoặc quy trình sản xuất gốm sứ. Ngoài ra, từ "glazes" còn phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực, đề cập đến lớp phủ bóng mượt trên thực phẩm.