Bản dịch của từ Glint trong tiếng Việt

Glint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glint (Noun)

ɡlɪnt
ɡlɪnt
01

Một tia sáng nhỏ, đặc biệt là ánh sáng phản chiếu.

A small flash of light especially a reflected one.

Ví dụ

The glint of the sun on the lake was mesmerizing.

Tia sáng trên hồ rất quyến rũ.

She noticed a glint of excitement in his eyes.

Cô nhận thấy một tia hứng thú trong ánh mắt anh.

The glint of jewelry caught everyone's attention at the party.

Tia sáng từ trang sức thu hút mọi người tại bữa tiệc.

Kết hợp từ của Glint (Noun)

CollocationVí dụ

Mischievous glint

Ánh sáng nghịch ngợm

Her mischievous glint hinted at a playful prank.

Ánh sáng tinh nghịch của cô ấy gợi ý đến một trò đùa vui vẻ.

Teasing glint

Ánh sáng châm chọc

Her teasing glint caught his attention at the social event.

Ánh sáng chọc ghẹo của cô ấy thu hút sự chú ý của anh ta tại sự kiện xã hội.

Playful glint

Tia chớp đùa

Her eyes had a playful glint during the social gathering.

Đôi mắt cô ấy tỏa ánh sáng hồn nghịch trong buổi tụ tập xã hội.

Dangerous glint

Ánh sáng nguy hiểm

His eyes held a dangerous glint during the heated argument.

Ánh mắt của anh ấy phát ra một ánh sáng nguy hiểm trong cuộc tranh cãi gay gắt.

Metallic glint

Sáng kim loại

The metallic glint of the silver bracelet caught everyone's attention.

Sự lóe sáng kim loại của vòng tay bạc thu hút mọi người.

Glint (Verb)

ɡlɪnt
ɡlɪnt
01

Phát ra hoặc phản chiếu những tia sáng nhỏ.

Give out or reflect small flashes of light.

Ví dụ

Her jewelry glinted under the chandelier light.

Vật trang sức của cô ấy ló ánh dưới đèn trang trí.

The sun glinted off the glass skyscrapers in the city.

Mặt trời chiếu ló từ những tòa nhà chọc trời bằng kính ở thành phố.

The lake water glinted with the reflection of the moon.

Nước hồ ló ánh với sự phản chiếu của mặt trăng.

Kết hợp từ của Glint (Verb)

CollocationVí dụ

Glint angrily

Nhìn chằm chằm một cách tức giận

Her eyes glinted angrily during the heated social debate.

Đôi mắt của cô ấy lóe sáng một cách tức giận trong cuộc tranh luận xã hội gay gắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glint

Không có idiom phù hợp