Bản dịch của từ Glint trong tiếng Việt
Glint

Glint (Noun)
Một tia sáng nhỏ, đặc biệt là ánh sáng phản chiếu.
A small flash of light especially a reflected one.
The glint of the sun on the lake was mesmerizing.
Tia sáng trên hồ rất quyến rũ.
She noticed a glint of excitement in his eyes.
Cô nhận thấy một tia hứng thú trong ánh mắt anh.
The glint of jewelry caught everyone's attention at the party.
Tia sáng từ trang sức thu hút mọi người tại bữa tiệc.
Kết hợp từ của Glint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mischievous glint Ánh sáng nghịch ngợm | Her mischievous glint hinted at a playful prank. Ánh sáng tinh nghịch của cô ấy gợi ý đến một trò đùa vui vẻ. |
Teasing glint Ánh sáng châm chọc | Her teasing glint caught his attention at the social event. Ánh sáng chọc ghẹo của cô ấy thu hút sự chú ý của anh ta tại sự kiện xã hội. |
Playful glint Tia chớp đùa | Her eyes had a playful glint during the social gathering. Đôi mắt cô ấy tỏa ánh sáng hồn nghịch trong buổi tụ tập xã hội. |
Dangerous glint Ánh sáng nguy hiểm | His eyes held a dangerous glint during the heated argument. Ánh mắt của anh ấy phát ra một ánh sáng nguy hiểm trong cuộc tranh cãi gay gắt. |
Metallic glint Sáng kim loại | The metallic glint of the silver bracelet caught everyone's attention. Sự lóe sáng kim loại của vòng tay bạc thu hút mọi người. |
Glint (Verb)
Her jewelry glinted under the chandelier light.
Vật trang sức của cô ấy ló ánh dưới đèn trang trí.
The sun glinted off the glass skyscrapers in the city.
Mặt trời chiếu ló từ những tòa nhà chọc trời bằng kính ở thành phố.
The lake water glinted with the reflection of the moon.
Nước hồ ló ánh với sự phản chiếu của mặt trăng.
Kết hợp từ của Glint (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glint angrily Nhìn chằm chằm một cách tức giận | Her eyes glinted angrily during the heated social debate. Đôi mắt của cô ấy lóe sáng một cách tức giận trong cuộc tranh luận xã hội gay gắt. |
Họ từ
Từ "glint" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, lấp lánh, thường xuất hiện khi ánh sáng phản chiếu từ bề mặt như kim loại hay nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. "Glint" không chỉ là danh từ mà còn có thể là động từ, diễn tả hành động phát ra ánh sáng lấp lánh, thường được dùng để mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc thú vị.
Từ "glint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glinten", xuất phát từ gốc từ tiếng Đức cổ "glinta", có nghĩa là "phát sáng". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến "luminare" có nghĩa là "chiếu sáng". Trong lịch sử, "glint" đã được sử dụng để mô tả sự phản chiếu ánh sáng nhẹ nhàng hoặc chớp lóe. Ngày nay, nó mang ý nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ ánh sáng lấp lánh hoặc sự tỏa sáng thoáng qua.
Từ "glint" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất hình ảnh và mô tả của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, "glint" thường được sử dụng để chỉ sự phản chiếu ánh sáng, như trong mô tả thiên nhiên hoặc nghệ thuật, và có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, bài báo khoa học về vật lý ánh sáng hoặc trong mô tả cảm xúc, như sự phản chiếu trong mắt một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp