Bản dịch của từ Globalisation trong tiếng Việt
Globalisation

Globalisation (Noun)
Globalisation impacts social structures in developing countries.
Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở các nước đang phát triển.
The effects of globalisation on social inequality are profound.
Những tác động của toàn cầu hóa đối với bất bình đẳng xã hội rất sâu sắc.
Globalisation influences cultural norms and social interactions worldwide.
Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến các chuẩn mực văn hóa và tương tác xã hội trên toàn thế giới.
Globalisation has led to increased cultural exchange among nations.
Toàn cầu hóa đã dẫn đến việc trao đổi văn hóa tăng lên giữa các quốc gia.
The impact of globalisation on social structures is significant.
Tác động của toàn cầu hóa đối với cấu trúc xã hội rất quan trọng.
Economic globalisation has brought about both benefits and challenges.
Toàn cầu hóa kinh tế đã mang lại cả lợi ích và thách thức.
Dạng danh từ của Globalisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Globalisation | Globalisations |
Họ từ
Toàn cầu hóa (globalisation) là quá trình gia tăng mối liên kết và tương tác giữa các quốc gia, nền kinh tế và văn hóa trên quy mô toàn cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự lan tỏa của hàng hóa, dịch vụ, vốn và tri thức vượt qua biên giới. Trong tiếng Anh, "globalization" là phiên bản Mỹ, trong khi "globalisation" là phiên bản Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng trong các ngữ cảnh tương ứng.
Từ "globalisation" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "globalize", được hình thành từ danh từ "global" và hậu tố "-ization". Danh từ "global" xuất phát từ từ Latin "globus", nghĩa là "quả cầu", chỉ sự toàn cầu. Quá trình toàn cầu hóa bắt đầu diễn ra mạnh mẽ từ thế kỷ 20, phản ánh sự kết nối và tương tác giữa các quốc gia và nền văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của "globalisation" liên quan đến sự gia tăng chuyển động kinh tế, xã hội và văn hóa vượt qua biên giới.
Từ "globalisation" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thảo luận về các xu hướng kinh tế, xã hội và văn hóa. Trong phần Reading và Listening, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài đọc và bài nghe liên quan đến các vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, "globalisation" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh tế, và xã hội để mô tả quá trình tương tác và kết nối giữa các quốc gia trên thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp