Bản dịch của từ Glorification trong tiếng Việt
Glorification

Glorification (Noun)
Hành động tôn vinh hoặc trạng thái được tôn vinh.
The act of glorifying or the state of being glorified.
The glorification of celebrities affects young people's self-esteem negatively.
Việc tôn vinh người nổi tiếng ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của giới trẻ.
The glorification of violence in media is not acceptable in society.
Việc tôn vinh bạo lực trong truyền thông là không thể chấp nhận trong xã hội.
Is the glorification of wealth necessary for social progress?
Việc tôn vinh sự giàu có có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?
Glorification (Verb)
Để tôn vinh với lời khen ngợi, ngưỡng mộ hoặc tôn thờ.
To honor with praise admiration or worship.
Many people glorify celebrities on social media every day.
Nhiều người tôn vinh người nổi tiếng trên mạng xã hội mỗi ngày.
They do not glorify ordinary workers in society.
Họ không tôn vinh những người lao động bình thường trong xã hội.
Do you think we glorify social media influencers too much?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta tôn vinh những người ảnh hưởng trên mạng xã hội quá nhiều không?
Họ từ
"Glorification" là danh từ chỉ hành động ca ngợi, tôn vinh một điều gì đó, thường mang ý nghĩa phóng đại hoặc lý tưởng hóa. Từ này không có sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn vinh văn hóa, tôn giáo hay anh hùng dân tộc. Khái niệm này có thể bị phê phán khi liên quan đến việc tô vẽ quá mức, làm mất đi tính khách quan.
Từ "glorification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "glorificare", bao gồm "gloria" (vinh quang) và "facere" (làm). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tôn vinh hay ca ngợi một cách đáng kể. Trong lịch sử, "glorification" thường liên quan đến việc tôn thờ thần thánh trong các tôn giáo, nhưng ngày nay, nó cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh văn hóa rộng rãi hơn, diễn tả việc đánh giá cao những phẩm chất tích cực hoặc thành tựu của một cá nhân, tổ chức hay ý tưởng.
Từ "glorification" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc mang tính chất phê bình hoặc phân tích văn hóa. Tình huống phổ biến mà từ này thường được sử dụng bao gồm thảo luận về sự tôn vinh các anh hùng, các sự kiện lịch sử, hoặc các phẩm chất tiêu cực của xã hội như chủ nghĩa anh hùng giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp