Bản dịch của từ Glorifying trong tiếng Việt
Glorifying

Glorifying (Verb)
Many people are glorifying Martin Luther King Jr.'s contributions to civil rights.
Nhiều người đang ca ngợi những đóng góp của Martin Luther King Jr. cho quyền công dân.
They are not glorifying the negative aspects of social media usage.
Họ không ca ngợi những khía cạnh tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội.
Are we glorifying celebrities more than everyday heroes in society?
Chúng ta có đang ca ngợi những người nổi tiếng hơn những người hùng hàng ngày trong xã hội không?
Many people enjoy glorifying celebrities on social media.
Nhiều người thích ca ngợi người nổi tiếng trên mạng xã hội.
It's not appropriate to glorify violence in any social context.
Không phù hợp khi ca ngợi bạo lực trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.
Dạng động từ của Glorifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glorify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glorified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glorified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glorifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glorifying |
Glorifying (Adjective)
Many ads are glorifying products that don't actually work well.
Nhiều quảng cáo đang ca ngợi sản phẩm không thực sự hiệu quả.
Social media is not glorifying real-life struggles for many users.
Mạng xã hội không đang ca ngợi những khó khăn trong cuộc sống của nhiều người dùng.
Are influencers glorifying their lifestyles on social media?
Có phải những người ảnh hưởng đang ca ngợi lối sống của họ trên mạng xã hội?
Glorifying violence in movies can have negative effects on society.
Khen ngợi bạo lực trong phim có thể gây tác động tiêu cực cho xã hội.
It's important to avoid glorifying criminal behavior in writing tasks.
Quan trọng tránh khen ngợi hành vi tội phạm trong bài viết.
Họ từ
Từ "glorifying" là một động từ hiện tại phân từ của động từ "glorify", có nghĩa là tôn vinh, ca ngợi hoặc làm cho trở nên vĩ đại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, tôn giáo hoặc xã hội để thể hiện sự tôn trọng hoặc khen ngợi đối với một đối tượng nào đó. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và thường được viết và phát âm giống nhau.
Từ "glorifying" xuất phát từ gốc Latin "glorificare", có nghĩa là 'tôn vinh' hoặc 'làm rực rỡ'. Từ này được hình thành từ "gloria" (vinh quang) và hậu tố "-ficare" (làm cho). Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến việc ca ngợi những nhân vật thánh thiện hoặc những kỳ công xuất sắc. Ngày nay, "glorifying" vẫn duy trì ý nghĩa ca ngợi hay đề cao, thể hiện sự đánh giá tích cực đối với đối tượng được nhắc đến.
Từ "glorifying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ ngữ này thường không xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được thấy trong các chủ đề liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc phê bình xã hội. Bên ngoài bài thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc tôn vinh hoặc ca ngợi một nhân vật, sự kiện hay thành tựu nào đó, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa.