Bản dịch của từ Glorified trong tiếng Việt

Glorified

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glorified (Adjective)

ˈɡlɔ.rəˌfaɪd
ˈɡlɔ.rəˌfaɪd
01

Được thể hiện là có tầm quan trọng hoặc sự xuất sắc lớn hơn mức được bảo đảm.

Represented as greater in significance or excellence than is warranted.

Ví dụ

The glorified social media influencer gained millions of followers quickly.

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội được ca ngợi đã có triệu người theo dõi.

Many believe that reality TV stars are often glorified for no reason.

Nhiều người tin rằng các ngôi sao truyền hình thực tế thường được ca ngợi không có lý do.

Is social status glorified in modern society more than before?

Địa vị xã hội có được ca ngợi hơn trước trong xã hội hiện đại không?

Glorified (Verb)

glˈɔɹəfaɪd
glˈɔɹəfaɪd
01

Đại diện theo cách để nhấn mạnh sự vĩ đại hoặc tầm quan trọng.

Represent in such a way as to emphasize greatness or importance.

Ví dụ

Many people glorified Martin Luther King Jr.'s contributions to civil rights.

Nhiều người đã tôn vinh những đóng góp của Martin Luther King Jr. cho quyền công dân.

They did not glorify the negative aspects of social media use.

Họ không tôn vinh những khía cạnh tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội.

Do you think social movements glorify their leaders too much?

Bạn có nghĩ rằng các phong trào xã hội tôn vinh lãnh đạo của họ quá nhiều không?

Dạng động từ của Glorified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glorify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glorified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glorified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glorifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glorifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glorified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glorified

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.