Bản dịch của từ Glorified trong tiếng Việt
Glorified

Glorified (Adjective)
Được thể hiện là có tầm quan trọng hoặc sự xuất sắc lớn hơn mức được bảo đảm.
Represented as greater in significance or excellence than is warranted.
The glorified social media influencer gained millions of followers quickly.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội được ca ngợi đã có triệu người theo dõi.
Many believe that reality TV stars are often glorified for no reason.
Nhiều người tin rằng các ngôi sao truyền hình thực tế thường được ca ngợi không có lý do.
Is social status glorified in modern society more than before?
Địa vị xã hội có được ca ngợi hơn trước trong xã hội hiện đại không?
Glorified (Verb)
Đại diện theo cách để nhấn mạnh sự vĩ đại hoặc tầm quan trọng.
Represent in such a way as to emphasize greatness or importance.
Many people glorified Martin Luther King Jr.'s contributions to civil rights.
Nhiều người đã tôn vinh những đóng góp của Martin Luther King Jr. cho quyền công dân.
They did not glorify the negative aspects of social media use.
Họ không tôn vinh những khía cạnh tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội.
Do you think social movements glorify their leaders too much?
Bạn có nghĩ rằng các phong trào xã hội tôn vinh lãnh đạo của họ quá nhiều không?
Dạng động từ của Glorified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glorify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glorified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glorified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glorifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glorifying |
Họ từ
Từ “glorified” trong tiếng Anh có nghĩa là được nâng cao, tôn vinh một cách thái quá hoặc phóng đại giá trị của một đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thổi phồng mà không có cơ sở thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “glorified” không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt ở một số điểm ngữ âm, nhưng không làm thay đổi ngữ nghĩa cơ bản của từ.
Từ "glorified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "glorificare", trong đó "gloria" có nghĩa là "vinh quang". Lịch sử từ này gắn liền với việc tôn vinh hoặc làm nổi bật một điều gì đó, thường là thông qua việc thổi phồng giá trị hay tầm quan trọng của nó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "glorified" thường được sử dụng để diễn tả việc nâng cao một sự vật hoặc hiện tượng lên mức cao hơn thực chất, phản ánh sự tương phản giữa bản chất và hình thức được phóng đại.
Từ "glorified" thường xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của IELTS, cụ thể hơn là phần Writing và Speaking, nơi người tham gia có thể sử dụng nó để mô tả một điều gì đó bị phóng đại hoặc được nâng cao một cách không hợp lý. Trong ngữ cảnh chung, "glorified" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông, quảng cáo, hoặc các hiện tượng văn hóa, diễn tả những thứ được trình bày một cách lạc quan hơn so với thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp