Bản dịch của từ Glorious trong tiếng Việt
Glorious

Glorious (Adjective)
Có, xứng đáng hoặc mang lại danh tiếng hoặc sự ngưỡng mộ.
Having worthy of or bringing fame or admiration.
Her glorious performance captivated the audience.
Màn trình diễn vĩ đại của cô ấy đã thu hút khán giả.
The glorious victory in the competition was celebrated nationwide.
Chiến thắng vĩ đại trong cuộc thi đã được kỷ niệm trên toàn quốc.
The glorious history of the nation is taught in schools.
Lịch sử vĩ đại của quốc gia được dạy trong trường học.
The glorious sunset painted the sky in vibrant hues.
Hoàng hôn tuyệt đẹp vẽ bầu trời bằng những gam màu sống động.
The glorious parade celebrated the town's anniversary with grandeur.
Cuộc diễu hành tuyệt vời kỷ niệm ngày thành lập thị trấn với sự lộng lẫy.
She wore a glorious gown at the glamorous social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp trong sự kiện xã hội lộng lẫy.
Dạng tính từ của Glorious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glorious Vinh quang | More glorious Vinh quang hơn | Most glorious Vinh quang nhất |
Họ từ
Từ "glorious" dùng để chỉ điều gì đó tuyệt đẹp, vĩ đại hoặc đáng tự hào, thường mang ý nghĩa tỏa sáng, nhân lên niềm vui hoặc hình ảnh tích cực. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "glorious" có thể nhấn mạnh tính chất tráng lệ trong văn cảnh văn học, chính trị hoặc tôn giáo, thể hiện sự tôn kính hoặc ngưỡng vọng.
Từ "glorious" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "gloriosus", có nghĩa là "đầy vinh quang" hoặc "đáng tự hào". Từ này phát triển từ "gloria", biểu thị cho vinh quang, uy quyền và danh dự. Kể từ thế kỷ 14, "glorious" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những điều có sự vĩ đại, vẻ đẹp hay thành tựu đáng tự hào. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự rực rỡ và tuyệt diệu trong cả văn chương và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "glorious" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các sự kiện, cảnh đẹp hoặc thành tựu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự tôn vinh, khâm phục hoặc để mô tả các trải nghiệm tích cực, như kỳ nghỉ, thắng lợi trong cuộc sống hoặc sự huy hoàng của văn hóa. Bên cạnh đó, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn chương và truyền thông để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc khởi sắc của một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp