Bản dịch của từ Glorious trong tiếng Việt

Glorious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glorious (Adjective)

glˈɔɹiəs
glˈoʊɹiəs
01

Có, xứng đáng hoặc mang lại danh tiếng hoặc sự ngưỡng mộ.

Having worthy of or bringing fame or admiration.

Ví dụ

Her glorious performance captivated the audience.

Màn trình diễn vĩ đại của cô ấy đã thu hút khán giả.

The glorious victory in the competition was celebrated nationwide.

Chiến thắng vĩ đại trong cuộc thi đã được kỷ niệm trên toàn quốc.

The glorious history of the nation is taught in schools.

Lịch sử vĩ đại của quốc gia được dạy trong trường học.

02

Có vẻ đẹp nổi bật hoặc lộng lẫy.

Having a striking beauty or splendour.

Ví dụ

The glorious sunset painted the sky in vibrant hues.

Hoàng hôn tuyệt đẹp vẽ bầu trời bằng những gam màu sống động.

The glorious parade celebrated the town's anniversary with grandeur.

Cuộc diễu hành tuyệt vời kỷ niệm ngày thành lập thị trấn với sự lộng lẫy.

She wore a glorious gown at the glamorous social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp trong sự kiện xã hội lộng lẫy.

Dạng tính từ của Glorious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Glorious

Vinh quang

More glorious

Vinh quang hơn

Most glorious

Vinh quang nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glorious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glorious

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.