Bản dịch của từ Gnashed trong tiếng Việt
Gnashed

Gnashed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gnash.
Simple past and past participle of gnash.
The children gnashed their teeth during the noisy school assembly.
Những đứa trẻ nghiến răng trong buổi lễ tập trung ồn ào ở trường.
She did not gnash her teeth when she received the bad news.
Cô ấy không nghiến răng khi nhận tin xấu.
Did the audience gnashed their teeth at the poor performance?
Khán giả có nghiến răng vì màn trình diễn kém không?
Họ từ
Từ "gnashed" là động từ quá khứ của "gnash", có nghĩa là nghiến răng với cảm xúc căm phẫn hoặc tức giận. Trong tiếng Anh, "gnash" thường được sử dụng để mô tả hành động nghiến răng khi cảm thấy đau đớn, lo âu hoặc tức giận. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, “gnashed” có thể xuất hiện chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Từ "gnashed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "gnash", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gniascan", có nghĩa là cắn hoặc nghiến răng. Căn nguyên của từ này là từ tiếng Đức cổ "gnaschan", diễn tả hành động cử động hàm nhằm biểu lộ cảm xúc như giận giữ hoặc đau đớn. Ngày nay, "gnashed" thường được liên kết với sự thể hiện cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là tức giận, đồng thời mang ý nghĩa vật lý của việc nghiến răng.
Từ "gnashed" (cắn răng) không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc mãnh liệt, như trong những tình huống thể hiện sự tức giận hoặc đau khổ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, do đó, nó được coi là từ ngữ thuộc dạng cao cấp hoặc được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật.