Bản dịch của từ Gnashes trong tiếng Việt
Gnashes

Gnashes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự gặm nhấm.
Thirdperson singular simple present indicative of gnash.
She gnashes her teeth when discussing social inequality in America.
Cô ấy nghiến răng khi bàn về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
He does not gnash his teeth during peaceful discussions about community issues.
Anh ấy không nghiến răng trong những cuộc thảo luận hòa bình về vấn đề cộng đồng.
Does she gnash her teeth when she hears about social injustice?
Cô ấy có nghiến răng khi nghe về bất công xã hội không?
Họ từ
"Gnashes" là động từ, chỉ hành động cắn mạnh vào nhau, thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc như tức giận hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh, "gnash" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, từ này thường gắn liền với hình ảnh cường điệu, vậy nên nó có thể mang sắc thái miêu tả mạnh mẽ hơn trong văn chương của tiếng Anh Anh.
Từ "gnashes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gnacsche", mang nghĩa là nghiến hoặc cắn. Căn nguyên của từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "gnascere", có nghĩa là "phát ra âm thanh" hoặc "cào xé". Qua thời gian, nghĩa của từ chuyển biến để chỉ hành động nghiến răng, thường gắn liền với cảm xúc như tức giận hoặc căm ghét. Vì vậy, "gnashes" không chỉ đơn thuần là hành động thể chất mà còn phản ánh trạng thái tâm lý của con người.
Từ "gnashes" phổ biến trong các ngữ cảnh thể hiện sự tức giận hoặc phẫn nộ, thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ điệu mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Không có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất hàn lâm và hình ảnh của nó. Từ này thường được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc các mô tả nghệ thuật, khi mô tả sự kích động hoặc xung đột.