Bản dịch của từ Gnashing trong tiếng Việt
Gnashing
Verb
Gnashing (Verb)
nˈæʃɪŋ
nˈæʃɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của gnash.
Present participle and gerund of gnash.
Ví dụ
The children were gnashing their teeth during the loud argument.
Những đứa trẻ đang nghiến răng trong cuộc cãi vã ầm ĩ.
They were not gnashing their teeth at the peaceful protest.
Họ không nghiến răng trong cuộc biểu tình hòa bình.
Are the neighbors gnashing their teeth over the noise complaints?
Có phải hàng xóm đang nghiến răng vì những phàn nàn về tiếng ồn?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp