Bản dịch của từ Gnatcatcher trong tiếng Việt

Gnatcatcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnatcatcher (Noun)

01

Một loài chim biết hót nhỏ bé ở tân thế giới có lưng màu xám, có đuôi dài thường vểnh lên.

A tiny greybacked new world songbird with a long tail that is often cocked.

Ví dụ

The gnatcatcher sings beautifully in the early morning light.

Gnatcatcher hót rất hay vào ánh sáng buổi sáng sớm.

Many people do not notice the gnatcatcher in the trees.

Nhiều người không nhận ra gnatcatcher trên cây.

Have you seen a gnatcatcher in your neighborhood recently?

Bạn có thấy gnatcatcher trong khu phố của bạn gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gnatcatcher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnatcatcher

Không có idiom phù hợp