Bản dịch của từ Gnatcatcher trong tiếng Việt
Gnatcatcher
Gnatcatcher (Noun)
The gnatcatcher sings beautifully in the early morning light.
Gnatcatcher hót rất hay vào ánh sáng buổi sáng sớm.
Many people do not notice the gnatcatcher in the trees.
Nhiều người không nhận ra gnatcatcher trên cây.
Have you seen a gnatcatcher in your neighborhood recently?
Bạn có thấy gnatcatcher trong khu phố của bạn gần đây không?
Gnatcatcher (biệt danh: gnatcatcher) là tên gọi chung cho một số loài chim nhỏ trong họ Polioptilidae, chủ yếu phân bố ở Bắc và Trung Mỹ. Chúng thường có kích thước nhỏ, lông màu xám hoặc xanh lam và được biết đến với âm thanh kêu đặc trưng. Ở Mỹ, tên gọi "blue-gray gnatcatcher" thường được sử dụng để chỉ loài nổi bật nhất, trong khi ở Anh, thuật ngữ "gnatcatcher" ít phổ biến hơn và thường không được chỉ định riêng biệt. Gnatcatchers thường sống trong môi trường rừng hoặc bụi rậm, nơi chúng tìm kiếm côn trùng làm thức ăn.
Từ "gnatcatcher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "gnat" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gnæt", nghĩa là "côn trùng nhỏ", và "catcher" từ tiếng Anh cổ "cacian", có nghĩa là "người bắt". Thú vị là từ này diễn tả một loại chim nhỏ, chuyên bắt côn trùng, đặc biệt là muỗi. Sự kết hợp giữa việc bắt và côn trùng trong từ này phản ánh đặc trưng sinh thái của loài chim này, đồng thời thể hiện rõ chức năng và vai trò của nó trong tự nhiên.
Từ "gnatcatcher" (chim bắt muỗi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học và động vật học. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu về động vật hoặc trong thảo luận về hệ sinh thái. Ở các bối cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo về bảo tồn thiên nhiên hoặc khi mô tả quan hệ sinh thái trong các môi trường tự nhiên.