Bản dịch của từ Gnostic trong tiếng Việt

Gnostic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnostic (Adjective)

nˈɑstɪk
nˈɑstɪk
01

Liên quan đến kiến thức, đặc biệt là kiến thức huyền bí bí truyền.

Relating to knowledge especially esoteric mystical knowledge.

Ví dụ

The gnostic teachings reveal hidden truths about human existence and society.

Các giáo lý gnostic tiết lộ những chân lý ẩn giấu về sự tồn tại của con người và xã hội.

Many people do not understand gnostic concepts in modern social discussions.

Nhiều người không hiểu các khái niệm gnostic trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Are gnostic ideas relevant to today's social issues and challenges?

Các ý tưởng gnostic có liên quan đến các vấn đề và thách thức xã hội hôm nay không?

Gnostic (Noun)

nˈɑstɪk
nˈɑstɪk
01

Một người theo chủ nghĩa ngộ đạo.

An adherent of gnosticism.

Ví dụ

Many gnostic groups met in secret during the early Christian era.

Nhiều nhóm gnostic đã gặp nhau bí mật trong thời kỳ đầu của Kitô giáo.

Few gnostic followers attended the conference last month in New York.

Ít tín đồ gnostic đã tham dự hội nghị tháng trước ở New York.

Are gnostic beliefs still relevant in today's social discussions?

Liệu niềm tin gnostic có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnostic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnostic

Không có idiom phù hợp