Bản dịch của từ Gnostic trong tiếng Việt
Gnostic

Gnostic (Adjective)
The gnostic teachings reveal hidden truths about human existence and society.
Các giáo lý gnostic tiết lộ những chân lý ẩn giấu về sự tồn tại của con người và xã hội.
Many people do not understand gnostic concepts in modern social discussions.
Nhiều người không hiểu các khái niệm gnostic trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Are gnostic ideas relevant to today's social issues and challenges?
Các ý tưởng gnostic có liên quan đến các vấn đề và thách thức xã hội hôm nay không?
Gnostic (Noun)
Một người theo chủ nghĩa ngộ đạo.
An adherent of gnosticism.
Many gnostic groups met in secret during the early Christian era.
Nhiều nhóm gnostic đã gặp nhau bí mật trong thời kỳ đầu của Kitô giáo.
Few gnostic followers attended the conference last month in New York.
Ít tín đồ gnostic đã tham dự hội nghị tháng trước ở New York.
Are gnostic beliefs still relevant in today's social discussions?
Liệu niềm tin gnostic có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "gnostic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "gnosis", có nghĩa là "kiến thức". Trong triết học và tôn giáo, "gnostic" thường chỉ những hệ tư tưởng đề cao kiến thức tâm linh và sự hiểu biết siêu hình, đặc biệt trong các cộng đồng Kitô giáo cổ đại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất ở cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa và tôn giáo địa phương.
Từ "gnostic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "gnōsis", có nghĩa là "tri thức". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tín đồ theo thuyết Gnostic trong các thế kỷ đầu của Kitô giáo, những người cho rằng tri thức esoteric (huyền bí) là chìa khóa để cứu rỗi tâm hồn. Sự kết nối giữa tri thức và cứu rỗi trong tư tưởng Gnostic khẳng định vai trò của tri thức trong việc đạt được sự hiểu biết vượt trội về thế giới và tồn tại.
Từ "gnostic" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến triết học tôn giáo, đặc biệt là những tín ngưỡng có nguồn gốc từ Gnosticism, trong đó nhấn mạnh kiến thức bí mật và trải nghiệm cá nhân. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm linh hoặc triết lý, song không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp