Bản dịch của từ Gnotobiotic trong tiếng Việt
Gnotobiotic

Gnotobiotic (Adjective)
The gnotobiotic environment helps scientists study specific bacteria's effects on health.
Môi trường gnotobiotic giúp các nhà khoa học nghiên cứu tác động của vi khuẩn đến sức khỏe.
Many researchers do not use gnotobiotic conditions for their experiments.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng điều kiện gnotobiotic cho các thí nghiệm của họ.
Are gnotobiotic environments necessary for all microbiome studies?
Môi trường gnotobiotic có cần thiết cho tất cả các nghiên cứu về vi sinh vật không?
Từ "gnotobiotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, gồm "gnoto" (biết) và "bio" (sống), chỉ đến các thực thể sống được nuôi trong môi trường không có vi sinh vật ngoại lai. Đặc điểm này thường được áp dụng trong nghiên cứu sinh học và y sinh để kiểm tra ảnh hưởng của vi sinh vật đến sinh vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "gnotobiotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "gnostos" có nghĩa là "biết" và "bios" có nghĩa là "cuộc sống". Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để chỉ môi trường nuôi cấy sinh vật trong đó có thể kiểm soát toàn bộ hệ vi sinh vật, do đó hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phản ứng của chúng. Sự liên kết này giữa gnostos và bios phản ánh chính xác bản chất của các nghiên cứu gnotobiotic trong việc kiểm soát và hiểu rõ các hiện tượng sinh học.
Từ "gnotobiotic" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học và vi sinh vật học chuyên ngành. Trong các văn cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu về hệ vi sinh vật sống trong điều kiện không có vi sinh vật ngoại lai, thường được áp dụng trong thí nghiệm nghiên cứu bệnh lý, phát triển thuốc và hiểu biết về hệ thống miễn dịch. Từ này phù hợp trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và các bài báo chuyên ngành.