Bản dịch của từ Gnotobiotic trong tiếng Việt

Gnotobiotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnotobiotic (Adjective)

noʊtoʊbaɪˈɑtɪk
noʊtoʊbaɪˈɑtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị môi trường nuôi dưỡng hoặc nuôi cấy sinh vật trong đó tất cả các vi sinh vật đều được biết đến hoặc bị loại trừ.

Relating to or denoting an environment for rearing or culturing organisms in which all the microorganisms are either known or excluded.

Ví dụ

The gnotobiotic environment helps scientists study specific bacteria's effects on health.

Môi trường gnotobiotic giúp các nhà khoa học nghiên cứu tác động của vi khuẩn đến sức khỏe.

Many researchers do not use gnotobiotic conditions for their experiments.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng điều kiện gnotobiotic cho các thí nghiệm của họ.

Are gnotobiotic environments necessary for all microbiome studies?

Môi trường gnotobiotic có cần thiết cho tất cả các nghiên cứu về vi sinh vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnotobiotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnotobiotic

Không có idiom phù hợp